Lắng Nghe Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

lắng nghe tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lắng nghe trong tiếng Trung và cách phát âm lắng nghe tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lắng nghe tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lắng nghe tiếng Trung lắng nghe (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm lắng nghe tiếng Trung 谛听 《仔细地听。》nín thở lắ (phát âm có thể chưa chuẩn)
谛听 《仔细地听。》nín thở lắng nghe屏息谛听 聆取 《听取。》lắng nghe mọi ý kiến. 聆取各方意见。chăm chú lắng nghe. 凝神聆听。lắng nghe lời dạy dỗ. 聆听教诲。倾听 《细心地听取(多用于上对下)。》lắng nghe ý kiến của quần chúng. 倾听群众的意见。听取; 聆听 《听(意见、反映、汇报等)。》khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng. 虚心听取群众意见。đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ. 大会听取了常务委员会的工作报告。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lắng nghe hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • vữa xi măng mác 50 dày 15cm tiếng Trung là gì?
  • khấp khểnh tiếng Trung là gì?
  • huấn thị tiếng Trung là gì?
  • giả vờ ngoài mặt tiếng Trung là gì?
  • lấn áp tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lắng nghe trong tiếng Trung

谛听 《仔细地听。》nín thở lắng nghe屏息谛听 聆取 《听取。》lắng nghe mọi ý kiến. 聆取各方意见。chăm chú lắng nghe. 凝神聆听。lắng nghe lời dạy dỗ. 聆听教诲。倾听 《细心地听取(多用于上对下)。》lắng nghe ý kiến của quần chúng. 倾听群众的意见。听取; 聆听 《听(意见、反映、汇报等)。》khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng. 虚心听取群众意见。đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ. 大会听取了常务委员会的工作报告。

Đây là cách dùng lắng nghe tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lắng nghe tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 谛听 《仔细地听。》nín thở lắng nghe屏息谛听 聆取 《听取。》lắng nghe mọi ý kiến. 聆取各方意见。chăm chú lắng nghe. 凝神聆听。lắng nghe lời dạy dỗ. 聆听教诲。倾听 《细心地听取(多用于上对下)。》lắng nghe ý kiến của quần chúng. 倾听群众的意见。听取; 聆听 《听(意见、反映、汇报等)。》khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng. 虚心听取群众意见。đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ. 大会听取了常务委员会的工作报告。

Từ khóa » Chữ Lắng Nghe Trong Tiếng Hán