Lành Tính Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lành tính" thành Tiếng Anh
benign là bản dịch của "lành tính" thành Tiếng Anh.
lành tính + Thêm bản dịch Thêm lành tínhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
benign
adjectiveTại sao u lành tính lại có tất cả triệu chứng như vậy chứ?
How could a benign tumor have caused all the symptoms?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lành tính " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lành tính" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khối U Lành Tính Tiếng Anh Là Gì
-
KHỐI U LÀNH TÍNH In English Translation - Tr-ex
-
LÀNH TÍNH VÀ ÁC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khối U Là Gì - Khối U Lành Tính Và ác Tính Khác Nhau Ra Sao
-
Khối U – Wikipedia Tiếng Việt
-
U Phổi Lành Tính: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, điều Trị Và Cách Phòng
-
Lành Tính Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Các Dấu ấn Khối U Là Gì? | Vinmec
-
U Não: Các Chỉ định Chẩn đoán Hình ảnh để đánh Giá | Vinmec
-
Các Khối U Tuyến Nước Bọt - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - MSD Manuals
-
Bệnh U Tuyến Thượng Thận - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
Does A Lump Always Mean Cancer? - Icon Health Screening
-
Khối U
-
Phẫu Thuật Cắt Bỏ Khối U Quái ổ Bụng Hiếm Gặp
-
Từ điển Việt Anh "lành Tính" - Là Gì?