Từ điển Việt Anh "lành Tính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lành tính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lành tính

Lĩnh vực: y học
benign
  • tăng áp nội sọ lành tính: benign intracranial hypertension (pseudotumour cerebri)
  • u cuộn mạch, khối u lành tính nhưng gây đau thường xãy ra ở da đầu ngón tay ngón chân
    glomangioma
    u mềm cơ trơn (khối u lành tính ở cơ trơn)
    leiomyoma
    u xơ lành tính ở mô liên kết
    fibroma
    vô hại, lành tính
    innocent
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    lành tính

    nt. Không có tính chất nguy hiểm. U lành tính.

    Từ khóa » Khối U Lành Tính Tiếng Anh Là Gì