Lạp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
      • 1.4.2 Từ liên hệ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lạp
lạp

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔp˨˩la̰ːp˨˨laːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːp˨˨la̰ːp˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “lạp”
  • 垃: lạp, lập
  • 摺: tập, lạp, triệp, triếp, chiết, chiếp
  • 蠟: lạt, lạp, chạp, chá, thự, trác
  • 搚: hiếp, kiêm, lạp
  • 揦: lạt, lạp
  • 拉: lạt, lạp
  • 啦: cổn, lạt, lạp
  • 譛: tiếm, lạp, trấm
  • 腊: tịch, tích, lạp
  • 臘: tịch, tích, lạp
  • 猍: lai, liệp, lạp
  • 蜡: lạp, trá, thư, chá, thự, trác
  • 火: lạp, hỏa
  • 鱲: lạp

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 拉: lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
  • 垃: lấp, lạp, lập, lắp, rập, khắp, lọp, lớp
  • 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
  • 臘: lạp, chạp, lép, chợp
  • 腊: tịch, lạp, chạp, tích
  • 蠟: lạp, rệp, sáp
  • 爉: lạp, dộp, sáp
  • 剌: lạt, lạp
  • 粒: lạp, lép
  • 𨮎: lạc, lạp
  • 躐: lạp, rạp, láp, liệp, lẹp, rẹp
  • 獵: lạp, liệp, lốp, lộp

Danh từ

[sửa]

lạp

  1. Món ăn gỏi của Lào và của vùng Isan ở đông bắc Thái Lan có nguyên liệu là các loại thịt, được xem là quốc thực của Lào.
  2. Sáp ong.
  3. (Sinh vật học) Lạp thể, thể hạt.

Dịch

[sửa] món ăn gỏi
  • Tiếng Anh: larb, laap, larp, laab
  • Tiếng Lào: ລາບ
  • Tiếng Nhật: ラープ
  • Tiếng Thái: ลาบ (lap)
sáp ong
  • Tiếng Anh: beeswax
  • Tiếng Tây Ban Nha: cera de abeja gc
lạp thể
  • Tiếng Anh: -plast

Từ liên hệ

[sửa] món ăn gỏi
  • lộc

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lạp&oldid=2112633” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Sinh vật học
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Chữ Lạp Có Nghĩa Là Gì