Lạp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lạpCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔp˨˩ | la̰ːp˨˨ | laːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːp˨˨ | la̰ːp˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “lạp”- 垃: lạp, lập
- 摺: tập, lạp, triệp, triếp, chiết, chiếp
- 蠟: lạt, lạp, chạp, chá, thự, trác
- 搚: hiếp, kiêm, lạp
- 揦: lạt, lạp
- 拉: lạt, lạp
- 啦: cổn, lạt, lạp
- 譛: tiếm, lạp, trấm
- 腊: tịch, tích, lạp
- 臘: tịch, tích, lạp
- 猍: lai, liệp, lạp
- 蜡: lạp, trá, thư, chá, thự, trác
- 火: lạp, hỏa
- 鱲: lạp
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 拉: lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 垃: lấp, lạp, lập, lắp, rập, khắp, lọp, lớp
- 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
- 臘: lạp, chạp, lép, chợp
- 腊: tịch, lạp, chạp, tích
- 蠟: lạp, rệp, sáp
- 爉: lạp, dộp, sáp
- 剌: lạt, lạp
- 粒: lạp, lép
- 𨮎: lạc, lạp
- 躐: lạp, rạp, láp, liệp, lẹp, rẹp
- 獵: lạp, liệp, lốp, lộp
Danh từ
[sửa]lạp
- Món ăn gỏi của Lào và của vùng Isan ở đông bắc Thái Lan có nguyên liệu là các loại thịt, được xem là quốc thực của Lào.
- Sáp ong.
- (Sinh vật học) Lạp thể, thể hạt.
Dịch
[sửa] món ăn gỏi- Tiếng Anh: larb, laap, larp, laab
- Tiếng Lào: ລາບ
- Tiếng Nhật: ラープ
- Tiếng Thái: ลาบ (lap)
- Tiếng Anh: beeswax
- Tiếng Tây Ban Nha: cera de abeja gc
- Tiếng Anh: -plast
Từ liên hệ
[sửa] món ăn gỏi- lộc
Tham khảo
[sửa]- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Sinh vật học
- Danh từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Chữ Lạp Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Tiếng Việt: Lạp Là Hạt, Là Chạp, Là Sáp… - day
-
Tra Từ: Lạp - Từ điển Hán Nôm
-
Lạp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Lạp Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nguyên đán Và Lạp Nguyệt
-
Pi (chữ Cái) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng Chữ Cái Hy Lạp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ông Công, ông Táo Quay Về Hạ Giới Vào Ngày Nào? - Vietnamnet
-
Tự điển - Lạp Nguyệt - .vn
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Lạp Xưởng Và Xúc Xích - Báo Thanh Niên