Launch Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
phóng, ném, hạ thuỷ là các bản dịch hàng đầu của "launch" thành Tiếng Việt.
launch verb noun ngữ pháp(transitive) To throw, as a lance or dart; to hurl; to let fly; to take off, propel with force [..]
+ Thêm bản dịch Thêm launchTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
phóng
verbOne who happens to have access to nuclear launch codes.
Người đồng thời nắm giữ quyền truy cập bộ mã phóng hạt nhân.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ném
verbTiny, he's gonna toss, he's gonna launch and he definitely gets the kill.
Tiny, hắn sẽ dùng chiêu toss, hắn chuẩn bị ném và chắc chắn sẽ lấy được mạng.
GlosbeMT_RnD -
hạ thuỷ
You're clear to launch.
Các anh chuẩn bị hạ thuỷ.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- khởi đầu
- mở
- đưa
- quăng
- sự hạ thủy
- sự phóng
- liệng
- giáng
- ban bố
- bắt đầu dấn vào
- hạ thủy
- khai trương
- khởi động
- lao vào
- phát động
- sự hạ thuỷ
- xuồng du lịch
- xuồng lớn
- cho chạy
- xuồng máy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " launch " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "launch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Launch
-
Nghĩa Của "launch" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Launch - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Bản Dịch Của Launch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Launch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'launch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Launch | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ điển Anh Việt "launch" - Là Gì? - Vtudien
-
Launch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khai Mở Những ý Nghĩa Khó Lường Về Cụm Từ “ Launch Là Gì ”
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'launch' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Launch Là Gì
-
Kỷ Niệm Quốc Tế Mẹ Ngôn Ngữ Ngày Với Launch Của Welsh & Tính ...