Lê Lết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
le˧˧ let˧˥ | le˧˥ lḛt˩˧ | le˧˧ ləːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
le˧˥ let˩˩ | le˧˥˧ lḛt˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]lê lết
- Không nhấc chân lên được khi đi.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lê lết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » đi Lê Lết Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "lê Lết" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Lê Lết - Từ điển Việt
-
Lê Lết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Lê Lết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Lê Lết Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Lê Lết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lết Hay Lếch - Xe-hơ
-
'lê Lết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Lết Hay Lếch | Bách-hó
-
LẾT ĐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cờ Lê, Mỏ Lết Là Gì? Có Gì Khác Nhau, Dùng Trong Những Trường Hợp ...
-
'lết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thanh Niên Giả Tàn Tật Lê Lết Bán Vé Số - Báo Người Lao động
-
I Cụt, Y Dài,Y Cà Lết - Tuổi Trẻ Online