Từ điển Tiếng Việt "lê Lết" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lê lết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lê lết
- Không nhấc chân lên được khi đi.
nđg.1. Như Lê la. 2. Nằm bẹp một chỗ hay lê từng bước khó khăn. Ốm lê lết cả tháng. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » đi Lê Lết Là Gì
-
Lê Lết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lê Lết - Từ điển Việt
-
Lê Lết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Lê Lết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Lê Lết Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Lê Lết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lết Hay Lếch - Xe-hơ
-
'lê Lết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Lết Hay Lếch | Bách-hó
-
LẾT ĐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cờ Lê, Mỏ Lết Là Gì? Có Gì Khác Nhau, Dùng Trong Những Trường Hợp ...
-
'lết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thanh Niên Giả Tàn Tật Lê Lết Bán Vé Số - Báo Người Lao động
-
I Cụt, Y Dài,Y Cà Lết - Tuổi Trẻ Online