"leg" Là Gì? Nghĩa Của Từ Leg Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
[leg]
ođế
ochu trình
ocột đỡ
- Đế thẳng đứng nằm dưới sàn khoan dùng để nâng đỡ thiết bị khoan.
- Chu trình năng lượng địa chấn từ đỉnh đến rãnh.
- Cột chống thẳng đứng hoặc gần thẳng đứng trên giàn khoan tự nâng.
ochân, cột trụ
ocạnh
§derrick leg : đế cần cẩu
§dog legs : đoạn giếng bị khoan lệch gấp khúc, ống khuỷu
§first leg of the reflection : pha đầu tiên của phản xạ (địa chấn)
§raising leg : chân bộ nâng (dàn khoan)
§shear leg : giá ba chân, tó
§starting leg : chân trụ khởi động của giàn
§telescopic leg : trụ ống lồng
Từ khóa » Have Legs Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Have Legs Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bài 11: Does This Story Have Legs? - VOA Tiếng Việt
-
"The Story Has Legs" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'leg' - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Leg - Từ điển Anh - Việt
-
Legs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 4 Have No Legs Là Gì
-
Bạn Có Biết Nguồn Gốc Của 4 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Dưới ...
-
Leg Nghĩa Là Gì
-
Leg - Wiktionary Tiếng Việt
-
LEG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FOUR LEGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Give Someone A Leg Up