"leg" Là Gì? Nghĩa Của Từ Leg Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[leg]

ođế

ochu trình

ocột đỡ

- Đế thẳng đứng nằm dưới sàn khoan dùng để nâng đỡ thiết bị khoan.

- Chu trình năng lượng địa chấn từ đỉnh đến rãnh.

- Cột chống thẳng đứng hoặc gần thẳng đứng trên giàn khoan tự nâng.

ochân, cột trụ

ocạnh

§derrick leg : đế cần cẩu

§dog legs : đoạn giếng bị khoan lệch gấp khúc, ống khuỷu

§first leg of the reflection : pha đầu tiên của phản xạ (địa chấn)

§raising leg : chân bộ nâng (dàn khoan)

§shear leg : giá ba chân, tó

§starting leg : chân trụ khởi động của giàn

§telescopic leg : trụ ống lồng

Từ khóa » Have Legs Nghĩa Là Gì