Nghĩa Của Từ Leg - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´leg/
Thông dụng
Danh từ
Chân, cẳng (người, thú...)
Chân (bàn ghế...)
Ống (quần, giày...)
Nhánh com-pa
Cạnh bên (của tam giác)
Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
the first leg of a flight chặng đầu trong chuyến bay(thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
(từ lóng) kẻ lừa đảo
Ngoại động từ
Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào, trong đường hầm)
Nội động từ
To leg it đi mau, chạy mau
Cấu trúc từ
to be all legs
cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳngto be on one's last legs
kiệt sức, sắp chếtto feel one's legs
Xem feelto get on one's legs
Xem getto give someone a leg up
đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khănto have the legs of someone
đi (chạy) nhanh hơn aito keep one's legs
Xem keepto make a leg
cúi đầu chàonot to have a leg to stand on
không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mìnhto pull someone's leg
(thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt aito have hollow legs
rất ngon miệng, rất khoái khẩuas fast as one's leg can carry one
nhanh bằng hết sức của mìnhto be on one's legs
đứng Đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu)to have one's tail between one's legs
chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chềleg before wicket
(bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thànhto shake a leg
khẩn trương làm việc Nhảy, khiêu vũto talk the hind legs off a donkey
nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyênto put one's best leg foremost
Xem bestto run someone off his legs
bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miênto show a leg
(thông tục) ra khỏi giườngto stand on one's own legs
đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủto walk someone off his legs
bắt ai đi đi rạc cả chânto walk one's legs off
đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lảChuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chân, cột, trụ, gối đỡ, trụ, cạnh (mối hàn)
Cơ khí & công trình
túi thu bụi
Xây dựng
góc hàn
Y học
chi dưới, cẳng chân
Điện lạnh
trụ lõi từ
Kỹ thuật chung
cạnh
đế
đoạn đường
nhánh
nhánh compa
giá máy
gối đỡ
Kinh tế
nhánh
Địa chất
chân, cột, cột chống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
brace , column , lap , limb , member , part , pile , pole , portion , post , prop , section , segment , shank , stage , stake , stilt , stretch , stump , support , upright , (bones of the leg) tibia , appendage , bender , cabriole , circuit , course , crus , drumstick , epipodiale , femur , fibula , gam , run , shin , thigh bone , walk Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Leg »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Mat2mi, dzunglt, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Have Legs Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Have Legs Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bài 11: Does This Story Have Legs? - VOA Tiếng Việt
-
"The Story Has Legs" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'leg' - VnExpress
-
Legs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 4 Have No Legs Là Gì
-
Bạn Có Biết Nguồn Gốc Của 4 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Dưới ...
-
Leg Nghĩa Là Gì
-
Leg - Wiktionary Tiếng Việt
-
LEG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"leg" Là Gì? Nghĩa Của Từ Leg Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
FOUR LEGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Give Someone A Leg Up