Leg - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/lɛɡ/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -ɛɡ
Danh từ
leg /ˈlɛɡ/
- Chân, cẳng (người, thú... ).
- Chân (bàn ghế... ).
- Ống (quần, giày... ).
- Nhánh com-pa.
- Cạnh bên (của tam giác).
- Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn. the first leg of a flight — chặng đầu trong chuyến bay
- (Thể dục, thể thao) Ván (trong một hiệp đấu).
- (Từ lóng) Kẻ lừa đảo.
Thành ngữ
- to be all legs: Cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng.
- to be on one's last legs: Kiệt sức, sắp chết.
- to feel one's legs: Xem Feel
- to get on one's legs: Xem Get
- to give someone a leg up:
- Đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên.
- Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn.
- to have the legs of someone: Đi (chạy) nhanh hơn ai.
- to keep one's legs: Xem Keep
- to make a leg: Cúi đầu chào.
- not to have a leg to stand on: Không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình.
- to pull someone's leg: (Thông tục) Trêu chòng ai, giễu cợt ai.
- to put one's best leg foremost: Xem Best
- to run someone off his legs: Bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên.
- to shake a leg: (Thông tục) Nhảy, khiêu vũ.
- to show a leg: (Thông tục) Ra khỏi giường.
- to stand on one's own legs: Tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ.
- to take to one's leg: Chạy đi, bỏ chạy.
- to walk someone off his legs: Bắt ai đi rạc cả cẳng.
Ngoại động từ
leg ngoại động từ /ˈlɛɡ/
- Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm).
Chia động từ
leg| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to leg | |||||
| Phân từ hiện tại | legging | |||||
| Phân từ quá khứ | legged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | legs hoặc leggeth¹ | leg | leg | leg |
| Quá khứ | legged | legged hoặc leggedst¹ | legged | legged | legged | legged |
| Tương lai | will/shall²leg | will/shallleg hoặc wilt/shalt¹leg | will/shallleg | will/shallleg | will/shallleg | will/shallleg |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | leg | leg | leg | leg |
| Quá khứ | legged | legged | legged | legged | legged | legged |
| Tương lai | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | leg | — | let’s leg | leg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
leg nội động từ /ˈlɛɡ/
- To leg it đi mau, chạy mau.
Chia động từ
leg| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to leg | |||||
| Phân từ hiện tại | legging | |||||
| Phân từ quá khứ | legged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | legs hoặc leggeth¹ | leg | leg | leg |
| Quá khứ | legged | legged hoặc leggedst¹ | legged | legged | legged | legged |
| Tương lai | will/shall²leg | will/shallleg hoặc wilt/shalt¹leg | will/shallleg | will/shallleg | will/shallleg | will/shallleg |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | leg | leg | leg | leg |
| Quá khứ | legged | legged | legged | legged | legged | legged |
| Tương lai | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg | weretoleg hoặc shouldleg |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | leg | — | let’s leg | leg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “leg”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bố Y
[sửa]Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/lɯk̚˧/
Danh từ
leg
- trẻ con.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛɡ
- Vần:Tiếng Anh/ɛɡ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Bố Y
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bố Y
- Danh từ tiếng Bố Y
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Have Legs Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Have Legs Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bài 11: Does This Story Have Legs? - VOA Tiếng Việt
-
"The Story Has Legs" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'leg' - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Leg - Từ điển Anh - Việt
-
Legs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 4 Have No Legs Là Gì
-
Bạn Có Biết Nguồn Gốc Của 4 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Dưới ...
-
Leg Nghĩa Là Gì
-
LEG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"leg" Là Gì? Nghĩa Của Từ Leg Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
FOUR LEGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Give Someone A Leg Up