Leg - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Bố Y Hiện/ẩn mục Tiếng Bố Y
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/lɛɡ/
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Vần: -ɛɡ

Danh từ

leg /ˈlɛɡ/

  1. Chân, cẳng (người, thú... ).
  2. Chân (bàn ghế... ).
  3. Ống (quần, giày... ).
  4. Nhánh com-pa.
  5. Cạnh bên (của tam giác).
  6. Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn. the first leg of a flight — chặng đầu trong chuyến bay
  7. (Thể dục, thể thao) Ván (trong một hiệp đấu).
  8. (Từ lóng) Kẻ lừa đảo.

Thành ngữ

  • to be all legs: Cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng.
  • to be on one's last legs: Kiệt sức, sắp chết.
  • to feel one's legs: Xem Feel
  • to get on one's legs: Xem Get
  • to give someone a leg up:
    1. Đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên.
    2. Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn.
  • to have the legs of someone: Đi (chạy) nhanh hơn ai.
  • to keep one's legs: Xem Keep
  • to make a leg: Cúi đầu chào.
  • not to have a leg to stand on: Không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình.
  • to pull someone's leg: (Thông tục) Trêu chòng ai, giễu cợt ai.
  • to put one's best leg foremost: Xem Best
  • to run someone off his legs: Bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên.
  • to shake a leg: (Thông tục) Nhảy, khiêu vũ.
  • to show a leg: (Thông tục) Ra khỏi giường.
  • to stand on one's own legs: Tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ.
  • to take to one's leg: Chạy đi, bỏ chạy.
  • to walk someone off his legs: Bắt ai đi rạc cả cẳng.

Ngoại động từ

leg ngoại động từ /ˈlɛɡ/

  1. Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm).

Chia động từ

leg
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to leg
Phân từ hiện tại legging
Phân từ quá khứ legged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ legs hoặc leggeth¹ leg leg leg
Quá khứ legged legged hoặc leggedst¹ legged legged legged legged
Tương lai will/shall²leg will/shallleg hoặc wilt/shalt¹leg will/shallleg will/shallleg will/shallleg will/shallleg
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ leg leg leg leg
Quá khứ legged legged legged legged legged legged
Tương lai weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại leg let’s leg leg
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

leg nội động từ /ˈlɛɡ/

  1. To leg it đi mau, chạy mau.

Chia động từ

leg
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to leg
Phân từ hiện tại legging
Phân từ quá khứ legged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ legs hoặc leggeth¹ leg leg leg
Quá khứ legged legged hoặc leggedst¹ legged legged legged legged
Tương lai will/shall²leg will/shallleg hoặc wilt/shalt¹leg will/shallleg will/shallleg will/shallleg will/shallleg
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ leg leg leg leg
Quá khứ legged legged legged legged legged legged
Tương lai weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại leg let’s leg leg
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “leg”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Bố Y

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/lɯk̚˧/

Danh từ

leg

  1. trẻ con.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=leg&oldid=2245835” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛɡ
  • Vần:Tiếng Anh/ɛɡ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Bố Y
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bố Y
  • Danh từ tiếng Bố Y
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục leg 86 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Have Legs Nghĩa Là Gì