Lịch Âm 2005 - Lich Van Nien 2005
Có thể bạn quan tâm
- LỊCH ÂM HÔM NAY
- ĐỔI NGÀY ÂM DƯƠNG
- LỊCH THÁNG
- LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2026
- LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2026
- LỊCH NĂM
- LỊCH ÂM 2023
- LỊCH ÂM 2024
- LỊCH ÂM 2025
- LỊCH ÂM 2026
- LỊCH ÂM 2027
- LỊCH ÂM 2028
- LỊCH ÂM 2029
- LỊCH ÂM 2030
- LỊCH ÂM 2031
- LỊCH ÂM 2032
- LỊCH ÂM 2033
- LỊCH ÂM 2034
lịch vạn niên 2005
Năm Ất Dậu (Âm Lịch)
Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.
lịch năm 2005 âm lịch 2005 lịch 2005 lịch nghỉ tết 2005 tết nguyên đán 2005
- Lịch âm
- Năm 2005
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2005
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU
THÁNG 1 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 21/11 | 2 22 | |||||
| ● 3 23 | 4 24 | ● 5 25 | ● 6 26 | ● 7 27 | 8 28 | ● 9 29 |
| 10 1/12 | ● 11 2 | 12 3 | ● 13 4 | ● 14 5 | ● 15 6 | 16 7 |
| ● 17 8 | 18 9 | ● 19 10 | ● 20 11 | ● 21 12 | 22 13 | ● 23 14 |
| 24 15 | ● 25 16 | ● 26 17 | ● 27 18 | 28 19 | ● 29 20 | 30 21 |
| ● 31 22 |
THÁNG 2 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 23/12 | ● 2 24 | 3 25 | ● 4 26 | 5 27 | ● 6 28 | |
| ● 7 29 | ● 8 30 | ● 9 1/1 | ● 10 2 | 11 3 | ● 12 4 | 13 5 |
| ● 14 6 | ● 15 7 | ● 16 8 | 17 9 | ● 18 10 | 19 11 | ● 20 12 |
| ● 21 13 | ● 22 14 | 23 15 | ● 24 16 | 25 17 | ● 26 18 | ● 27 19 |
| ● 28 20 |
THÁNG 3 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 21/1 | ● 2 22 | 3 23 | ● 4 24 | ● 5 25 | ● 6 26 | |
| 7 27 | ● 8 28 | 9 29 | ● 10 1/2 | 11 2 | ● 12 3 | ● 13 4 |
| ● 14 5 | 15 6 | ● 16 7 | 17 8 | ● 18 9 | ● 19 10 | ● 20 11 |
| 21 12 | ● 22 13 | 23 14 | ● 24 15 | ● 25 16 | ● 26 17 | 27 18 |
| ● 28 19 | 29 20 | ● 30 21 | ● 31 22 |
THÁNG 4 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 23/2 | 2 24 | ● 3 25 | ||||
| 4 26 | ● 5 27 | ● 6 28 | ● 7 29 | 8 30 | ● 9 1/3 | 10 2 |
| ● 11 3 | 12 4 | 13 5 | ● 14 6 | ● 15 7 | ● 16 8 | ● 17 9 |
| 18 10 | ● 19 11 | ● 20 12 | ● 21 13 | 22 14 | ● 23 15 | 24 16 |
| 25 17 | ● 26 18 | ● 27 19 | ● 28 20 | ● 29 21 | 30 22 |
THÁNG 5 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 23/3 | ||||||
| ● 2 24 | ● 3 25 | 4 26 | ● 5 27 | 6 28 | 7 29 | 8 1/4 |
| ● 9 2 | ● 10 3 | ● 11 4 | 12 5 | ● 13 6 | 14 7 | ● 15 8 |
| ● 16 9 | ● 17 10 | 18 11 | ● 19 12 | 20 13 | ● 21 14 | ● 22 15 |
| ● 23 16 | 24 17 | ● 25 18 | 26 19 | ● 27 20 | ● 28 21 | ● 29 22 |
| 30 23 | ● 31 24 |
THÁNG 6 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 25/4 | ● 2 26 | ● 3 27 | ● 4 28 | 5 29 | ||
| ● 6 30 | 7 1/5 | ● 8 2 | 9 3 | ● 10 4 | ● 11 5 | ● 12 6 |
| 13 7 | ● 14 8 | 15 9 | ● 16 10 | ● 17 11 | ● 18 12 | 19 13 |
| ● 20 14 | 21 15 | ● 22 16 | ● 23 17 | ● 24 18 | 25 19 | ● 26 20 |
| 27 21 | ● 28 22 | ● 29 23 | ● 30 24 |
THÁNG 7 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 25/5 | ● 2 26 | 3 27 | ||||
| ● 4 28 | ● 5 29 | ● 6 1/6 | ● 7 2 | ● 8 3 | 9 4 | ● 10 5 |
| 11 6 | ● 12 7 | ● 13 8 | ● 14 9 | 15 10 | ● 16 11 | 17 12 |
| ● 18 13 | ● 19 14 | ● 20 15 | 21 16 | ● 22 17 | 23 18 | ● 24 19 |
| ● 25 20 | ● 26 21 | 27 22 | ● 28 23 | 29 24 | ● 30 25 | ● 31 26 |
THÁNG 8 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 27/6 | 2 28 | ● 3 29 | 4 30 | ● 5 1/7 | 6 2 | ● 7 3 |
| ● 8 4 | ● 9 5 | 10 6 | ● 11 7 | 12 8 | ● 13 9 | ● 14 10 |
| ● 15 11 | 16 12 | ● 17 13 | 18 14 | ● 19 15 | ● 20 16 | ● 21 17 |
| 22 18 | ● 23 19 | 24 20 | ● 25 21 | ● 26 22 | ● 27 23 | 28 24 |
| ● 29 25 | 30 26 | ● 31 27 |
THÁNG 9 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 28/7 | ● 2 29 | 3 30 | ● 4 1/8 | |||
| 5 2 | ● 6 3 | 7 4 | ● 8 5 | ● 9 6 | ● 10 7 | 11 8 |
| ● 12 9 | 13 10 | ● 14 11 | ● 15 12 | ● 16 13 | 17 14 | ● 18 15 |
| 19 16 | ● 20 17 | ● 21 18 | ● 22 19 | 23 20 | ● 24 21 | 25 22 |
| ● 26 23 | ● 27 24 | ● 28 25 | 29 26 | ● 30 27 |
THÁNG 10 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 28/8 | ● 2 29 | |||||
| 3 1/9 | ● 4 2 | ● 5 3 | ● 6 4 | 7 5 | ● 8 6 | 9 7 |
| 10 8 | ● 11 9 | ● 12 10 | ● 13 11 | ● 14 12 | 15 13 | ● 16 14 |
| ● 17 15 | ● 18 16 | 19 17 | ● 20 18 | 21 19 | 22 20 | ● 23 21 |
| ● 24 22 | ● 25 23 | ● 26 24 | 27 25 | ● 28 26 | ● 29 27 | ● 30 28 |
| 31 29 |
THÁNG 11 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 30/9 | 2 1/10 | ● 3 2 | 4 3 | ● 5 4 | ● 6 5 | |
| ● 7 6 | 8 7 | ● 9 8 | 10 9 | ● 11 10 | ● 12 11 | ● 13 12 |
| 14 13 | ● 15 14 | 16 15 | ● 17 16 | ● 18 17 | ● 19 18 | 20 19 |
| ● 21 20 | 22 21 | ● 23 22 | ● 24 23 | ● 25 24 | 26 25 | ● 27 26 |
| 28 27 | ● 29 28 | ● 30 29 |
THÁNG 12 NĂM 2005
| THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | CHỦ NHẬT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ● 1 1/11 | ● 2 2 | ● 3 3 | 4 4 | |||
| ● 5 5 | 6 6 | ● 7 7 | ● 8 8 | ● 9 9 | 10 10 | ● 11 11 |
| 12 12 | ● 13 13 | ● 14 14 | ● 15 15 | 16 16 | ● 17 17 | 18 18 |
| ● 19 19 | ● 20 20 | ● 21 21 | 22 22 | ● 23 23 | 24 24 | ● 25 25 |
| ● 26 26 | ● 27 27 | 28 28 | ● 29 29 | 30 30 | ● 31 1/12 |
Xem lịch âm các năm khác
- Lịch âm năm 1998
- Lịch âm năm 1999
- Lịch âm năm 2000
- Lịch âm năm 2001
- Lịch âm năm 2002
- Lịch âm năm 2003
- Lịch âm năm 2004
- Lịch âm năm 2005
- Lịch âm năm 2006
- Lịch âm năm 2007
- Lịch âm năm 2008
- Lịch âm năm 2009
- Lịch âm năm 2010
- Lịch âm năm 2011
Ngày lễ dương lịch 2005
- 1/1: Tết Dương lịch.
- 14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
- 27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
- 8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
- 26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
- 1/4: Ngày Cá tháng Tư.
- 30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
- 1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
- 7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
- 13/5: Ngày của mẹ.
- 19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
- 1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
- 17/6: Ngày của cha.
- 21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
- 28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
- 11/7: Ngày dân số thế giới.
- 27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
- 28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
- 19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
- 2/9: Ngày Quốc Khánh.
- 10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
- 1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
- 10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
- 13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
- 20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
- 31/10: Ngày Hallowen.
- 9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
- 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
- 23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
- 1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
- 19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
- 24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
- 22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2005
- 1/1: Tết Nguyên Đán.
- 15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
- 3/3: Tết Hàn Thực.
- 10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
- 15/4: Lễ Phật Đản.
- 5/5: Tết Đoan Ngọ.
- 15/7: Lễ Vu Lan.
- 15/8: Tết Trung Thu.
- 9/9: Tết Trùng Cửu.
- 10/10: Tết Thường Tân.
- 15/10: Tết Hạ Nguyên.
- 23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2005
- 06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
- 07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
- 09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
- 13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
- 11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
- 27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
- 03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
- 08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
- 27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
- 14/02 : Ngày lễ tình yêu
- 08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
- 11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
- 18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
- 26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
- 25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
- 30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
- 01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
- 07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
- 09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
- 13/05 : Ngày của Mẹ
- 15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
- 19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
- 19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
- 01/06: Quốc tế thiếu nhi
- 05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
- 17/06 : Ngày của Bố
- 21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
- 28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
- 02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
- 17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
- 27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
- 28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
- 01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
- 19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
- 20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
- 02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
- 10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
- 12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
- 20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
- 23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
- 27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
- 01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
- 10/10/1954: Giải phóng thủ đô
- 14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
- 15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
- 20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
- 20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
- 23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
- 23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
- 01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
- 19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
- 22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Từ khóa » Tờ Lịch Năm 2005
-
Tra Cứu Lịch âm Dương Năm 2005
-
Lịch Vạn Niên 2005 - Xem Lịch Năm 2005 Ất Dậu
-
Lịch Vạn Niên Năm 2005
-
Lịch Âm Dương 2005 - Lịch Vạn Niên 2005 - Lịch 2005 Năm Ất Dậu
-
Lịch âm Năm 2005 - Thiên Tuệ
-
Lịch âm 2005 - Lịch Vạn Niên 2005 - Lịch 2005 Ất Dậu
-
Lịch Vạn Niên Tháng 2 Năm 2005 - Xem Vận Mệnh
-
Xem Lịch Năm 2005 Rồi Cho Biết: (trang 107 Sách Giáo Khoa) Ngày ...
-
Xem Lịch âm Dương Năm 2005
-
Luật Du Lịch Năm 2005 - LuatVietnam
-
Thị Trường Lịch 2005: Lịch Túi Vào "túi" Một "nhà"
-
Luật Giao Dịch điện Tử 2005 Số 51/2005/QH11 - Thư Viện Pháp Luật
-
Xem Lịch Năm 2005 Rồi Cho Biết: Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi 1 Tháng 6 Là ...