Năm dương lịch 2005 Mục lục
1 Năm dương lịch 20052 Năm Ất Dậu Âm lịch3 Diễn biến năm Ất Dậu 20054 Ngày âm lịch hôm nay5 Lịch âm dương 12 tháng năm 20055.1 Tháng 1 năm 20055.2 Tháng 2 năm 20055.3 Tháng 3 năm 20055.4 Tháng 4 năm 20055.5 Tháng 5 năm 20055.6 Tháng 6 năm 20055.7 Tháng 7 năm 20055.8 Tháng 8 năm 20055.9 Tháng 9 năm 20055.10 Tháng 10 năm 20055.11 Tháng 11 năm 20055.12 Tháng 12 năm 20056 Danh sách ngày lễ dương lịch năm 20057 Danh sách ngày lễ âm lịch năm 2005 Năm Ất Dậu Âm lịch Âm lịch năm Ất Dậu thuộc mệnh Tuyền Trung Thủy . Khi xem lịch âm 2005 bạn dễ dàng tra cứu lịch âm, lịch dương 12 tháng trong năm 2005 Ất Dậu. Bạn cũng dễ dàng tra cứu danh sách các ngày tốt, ngày xấu, các ngày lễ, các sự kiện sẽ diễn ra từng tháng trong năm 2005.
Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2005 Diễn biến năm Ất Dậu 2005 Người tuổi Dậu là những người sống có kỷ luật, nề nếp, thường làm việc một cách thận trọng và logic, thực hiên công việc quyết đoán và nhanh nhẹn, thích được đưa ra ý kiến và các quan điểm của cá nhân để mọi người có thể nhìn nhận. Nhược điểm lớn nhất đối với những người tuổi Dậu đó là quá ngạo mạn, đôi khi quá nghiêm khắc đối với người khác muốn người khác làm theo ý mình, nên kém duyên với các hoạt động giao tiếp tập thể.
Ngày âm lịch hôm nay Hôm nay trúng vào ngày 28/11/2005 âm lịch tức nhằm vào ngày 28/12/2025 dương lịch.
Lịch âm dương 12 tháng năm 2005 Dưới đây là hướng dẫn cách xem ngày tốt xấu theo lịch vạn niên 2005 12 tháng trong năm:
Màu đỏ: Ngày tốt Màu tím: Ngày xấu Màu trắng: Ngày bình thường Chú ý: Nhấn vào ngày bạn xem để biết các việc tốt nên làm, các việc xấu kiêng cự trong ngày đó.
Tháng 1 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 21/11/2004 ➪ Ngày tốt Ất Dậu ● 2/6/2005 22/11/2004 ➪ Ngày xấu Bính Tuất ● 3/6/2005 23/11/2004 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi ● 4/6/2005 24/11/2004 ➪ Ngày tốt Mậu Tý ● 5/6/2005 25/11/2004 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu ● 6/6/2005 26/11/2004 ➪ Ngày xấu Canh Dần ● 7/6/2005 27/11/2004 ➪ Ngày tốt Tân Mão ● 8/6/2005 28/11/2004 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn ● 9/6/2005 29/11/2004 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ ● 10/6/2005 1/12 /12/2004 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ ● 11/6/2005 2/12/2004 ➪ Ngày xấu Ất Mùi ● 12/6/2005 3/12/2004 ➪ Ngày tốt Bính Thân ● 13/6/2005 4/12/2004 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu ● 14/6/2005 5/12/2004 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất ● 15/6/2005 6/12/2004 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi ● 16/6/2005 7/12/2004 ➪ Ngày xấu Canh Tý ● 17/6/2005 8/12/2004 ➪ Ngày xấu Tân Sửu ● 18/6/2005 9/12/2004 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần ● 19/6/2005 10/12/2004 ➪ Ngày tốt Quý Mão ● 20/6/2005 11/12/2004 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn ● 21/6/2005 12/12/2004 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ ● 22/6/2005 13/12/2004 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ ● 23/6/2005 14/12/2004 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi ● 24/6/2005 15/12/2004 ➪ Ngày tốt Mậu Thân ● 25/6/2005 16/12/2004 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu ● 26/6/2005 17/12/2004 ➪ Ngày tốt Canh Tuất ● 27/6/2005 18/12/2004 ➪ Ngày tốt Tân Hợi ● 28/6/2005 19/12/2004 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý ● 29/6/2005 20/12/2004 ➪ Ngày xấu Quý Sửu ● 30/6/2005 21/12/2004 ➪ Ngày tốt Giáp Dần ● 31/6/2005 22/12/2004 ➪ Ngày tốt Ất Mão
Tháng 2 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 23/12/2004 ➪ Ngày xấu Bính Thìn ● 2/6/2005 24/12/2004 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ ● 3/6/2005 25/12/2004 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ ● 4/6/2005 26/12/2004 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi ● 5/6/2005 27/12/2004 ➪ Ngày tốt Canh Thân ● 6/6/2005 28/12/2004 ➪ Ngày xấu Tân Dậu ● 7/6/2005 29/12/2004 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất ● 8/6/2005 30/12/2004 ➪ Ngày tốt Quý Hợi ● 9/6/2005 1/1 /1/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý ● 10/6/2005 2/1/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu ● 11/6/2005 3/1/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần ● 12/6/2005 4/1/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão ● 13/6/2005 5/1/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn ● 14/6/2005 6/1/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ ● 15/6/2005 7/1/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ ● 16/6/2005 8/1/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mùi ● 17/6/2005 9/1/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân ● 18/6/2005 10/1/2005 ➪ Ngày xấu Quý Dậu ● 19/6/2005 11/1/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất ● 20/6/2005 12/1/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi ● 21/6/2005 13/1/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý ● 22/6/2005 14/1/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu ● 23/6/2005 15/1/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần ● 24/6/2005 16/1/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão ● 25/6/2005 17/1/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn ● 26/6/2005 18/1/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ ● 27/6/2005 19/1/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ ● 28/6/2005 20/1/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mùi
Tháng 3 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 21/1/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thân ● 2/6/2005 22/1/2005 ➪ Ngày xấu Ất Dậu ● 3/6/2005 23/1/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tuất ● 4/6/2005 24/1/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi ● 5/6/2005 25/1/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý ● 6/6/2005 26/1/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu ● 7/6/2005 27/1/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần ● 8/6/2005 28/1/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mão ● 9/6/2005 29/1/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn ● 10/6/2005 1/2 /2/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ ● 11/6/2005 2/2/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ ● 12/6/2005 3/2/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi ● 13/6/2005 4/2/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân ● 14/6/2005 5/2/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu ● 15/6/2005 6/2/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất ● 16/6/2005 7/2/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi ● 17/6/2005 8/2/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tý ● 18/6/2005 9/2/2005 ➪ Ngày xấu Tân Sửu ● 19/6/2005 10/2/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần ● 20/6/2005 11/2/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mão ● 21/6/2005 12/2/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn ● 22/6/2005 13/2/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ ● 23/6/2005 14/2/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ ● 24/6/2005 15/2/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi ● 25/6/2005 16/2/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân ● 26/6/2005 17/2/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu ● 27/6/2005 18/2/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tuất ● 28/6/2005 19/2/2005 ➪ Ngày xấu Tân Hợi ● 29/6/2005 20/2/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý ● 30/6/2005 21/2/2005 ➪ Ngày xấu Quý Sửu ● 31/6/2005 22/2/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Dần
Tháng 4 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 23/2/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mão ● 2/6/2005 24/2/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thìn ● 3/6/2005 25/2/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ ● 4/6/2005 26/2/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ ● 5/6/2005 27/2/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi ● 6/6/2005 28/2/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thân ● 7/6/2005 29/2/2005 ➪ Ngày tốt Tân Dậu ● 8/6/2005 30/2/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất ● 9/6/2005 1/3 /3/2005 ➪ Ngày tốt Quý Hợi ● 10/6/2005 2/3/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tý ● 11/6/2005 3/3/2005 ➪ Ngày xấu Ất Sửu ● 12/6/2005 4/3/2005 ➪ Ngày tốt Bính Dần ● 13/6/2005 5/3/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão ● 14/6/2005 6/3/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn ● 15/6/2005 7/3/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ ● 16/6/2005 8/3/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ ● 17/6/2005 9/3/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi ● 18/6/2005 10/3/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân ● 19/6/2005 11/3/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu ● 20/6/2005 12/3/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất ● 21/6/2005 13/3/2005 ➪ Ngày tốt Ất Hợi ● 22/6/2005 14/3/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tý ● 23/6/2005 15/3/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu ● 24/6/2005 16/3/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Dần ● 25/6/2005 17/3/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão ● 26/6/2005 18/3/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn ● 27/6/2005 19/3/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ ● 28/6/2005 20/3/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ ● 29/6/2005 21/3/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi ● 30/6/2005 22/3/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân
Tháng 5 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 23/3/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu ● 2/6/2005 24/3/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất ● 3/6/2005 25/3/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi ● 4/6/2005 26/3/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tý ● 5/6/2005 27/3/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu ● 6/6/2005 28/3/2005 ➪ Ngày tốt Canh Dần ● 7/6/2005 29/3/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mão ● 8/6/2005 1/4 /4/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn ● 9/6/2005 2/4/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ ● 10/6/2005 3/4/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ ● 11/6/2005 4/4/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi ● 12/6/2005 5/4/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân ● 13/6/2005 6/4/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu ● 14/6/2005 7/4/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất ● 15/6/2005 8/4/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi ● 16/6/2005 9/4/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tý ● 17/6/2005 10/4/2005 ➪ Ngày tốt Tân Sửu ● 18/6/2005 11/4/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần ● 19/6/2005 12/4/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mão ● 20/6/2005 13/4/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn ● 21/6/2005 14/4/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ ● 22/6/2005 15/4/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ ● 23/6/2005 16/4/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi ● 24/6/2005 17/4/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân ● 25/6/2005 18/4/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu ● 26/6/2005 19/4/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tuất ● 27/6/2005 20/4/2005 ➪ Ngày tốt Tân Hợi ● 28/6/2005 21/4/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý ● 29/6/2005 22/4/2005 ➪ Ngày tốt Quý Sửu ● 30/6/2005 23/4/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Dần ● 31/6/2005 24/4/2005 ➪ Ngày xấu Ất Mão
Tháng 6 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 25/4/2005 ➪ Ngày tốt Bính Thìn ● 2/6/2005 26/4/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ ● 3/6/2005 27/4/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ ● 4/6/2005 28/4/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi ● 5/6/2005 29/4/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thân ● 6/6/2005 30/4/2005 ➪ Ngày xấu Tân Dậu ● 7/6/2005 1/5 /5/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất ● 8/6/2005 2/5/2005 ➪ Ngày xấu Quý Hợi ● 9/6/2005 3/5/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý ● 10/6/2005 4/5/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu ● 11/6/2005 5/5/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần ● 12/6/2005 6/5/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mão ● 13/6/2005 7/5/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn ● 14/6/2005 8/5/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ ● 15/6/2005 9/5/2005 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ ● 16/6/2005 10/5/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi ● 17/6/2005 11/5/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân ● 18/6/2005 12/5/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu ● 19/6/2005 13/5/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất ● 20/6/2005 14/5/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi ● 21/6/2005 15/5/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý ● 22/6/2005 16/5/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu ● 23/6/2005 17/5/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần ● 24/6/2005 18/5/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão ● 25/6/2005 19/5/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thìn ● 26/6/2005 20/5/2005 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ ● 27/6/2005 21/5/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ ● 28/6/2005 22/5/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi ● 29/6/2005 23/5/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân ● 30/6/2005 24/5/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu
Tháng 7 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 25/5/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất ● 2/6/2005 26/5/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi ● 3/6/2005 27/5/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý ● 4/6/2005 28/5/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu ● 5/6/2005 29/5/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần ● 6/6/2005 1/6 /6/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mão ● 7/6/2005 2/6/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn ● 8/6/2005 3/6/2005 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ ● 9/6/2005 4/6/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ ● 10/6/2005 5/6/2005 ➪ Ngày xấu Ất Mùi ● 11/6/2005 6/6/2005 ➪ Ngày tốt Bính Thân ● 12/6/2005 7/6/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu ● 13/6/2005 8/6/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất ● 14/6/2005 9/6/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi ● 15/6/2005 10/6/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tý ● 16/6/2005 11/6/2005 ➪ Ngày xấu Tân Sửu ● 17/6/2005 12/6/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần ● 18/6/2005 13/6/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mão ● 19/6/2005 14/6/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn ● 20/6/2005 15/6/2005 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ ● 21/6/2005 16/6/2005 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ ● 22/6/2005 17/6/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi ● 23/6/2005 18/6/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thân ● 24/6/2005 19/6/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu ● 25/6/2005 20/6/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tuất ● 26/6/2005 21/6/2005 ➪ Ngày tốt Tân Hợi ● 27/6/2005 22/6/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý ● 28/6/2005 23/6/2005 ➪ Ngày xấu Quý Sửu ● 29/6/2005 24/6/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Dần ● 30/6/2005 25/6/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mão ● 31/6/2005 26/6/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thìn
Tháng 8 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 27/6/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ ● 2/6/2005 28/6/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ ● 3/6/2005 29/6/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi ● 4/6/2005 30/6/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thân ● 5/6/2005 1/7 /7/2005 ➪ Ngày xấu Tân Dậu ● 6/6/2005 2/7/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất ● 7/6/2005 3/7/2005 ➪ Ngày xấu Quý Hợi ● 8/6/2005 4/7/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý ● 9/6/2005 5/7/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu ● 10/6/2005 6/7/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần ● 11/6/2005 7/7/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão ● 12/6/2005 8/7/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn ● 13/6/2005 9/7/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ ● 14/6/2005 10/7/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ ● 15/6/2005 11/7/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mùi ● 16/6/2005 12/7/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân ● 17/6/2005 13/7/2005 ➪ Ngày xấu Quý Dậu ● 18/6/2005 14/7/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất ● 19/6/2005 15/7/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi ● 20/6/2005 16/7/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý ● 21/6/2005 17/7/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu ● 22/6/2005 18/7/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần ● 23/6/2005 19/7/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão ● 24/6/2005 20/7/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn ● 25/6/2005 21/7/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ ● 26/6/2005 22/7/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ ● 27/6/2005 23/7/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mùi ● 28/6/2005 24/7/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thân ● 29/6/2005 25/7/2005 ➪ Ngày xấu Ất Dậu ● 30/6/2005 26/7/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tuất ● 31/6/2005 27/7/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi
Tháng 9 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 28/7/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý ● 2/6/2005 29/7/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu ● 3/6/2005 30/7/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần ● 4/6/2005 1/8 /8/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mão ● 5/6/2005 2/8/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn ● 6/6/2005 3/8/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ ● 7/6/2005 4/8/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ ● 8/6/2005 5/8/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi ● 9/6/2005 6/8/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân ● 10/6/2005 7/8/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu ● 11/6/2005 8/8/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất ● 12/6/2005 9/8/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi ● 13/6/2005 10/8/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tý ● 14/6/2005 11/8/2005 ➪ Ngày xấu Tân Sửu ● 15/6/2005 12/8/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần ● 16/6/2005 13/8/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mão ● 17/6/2005 14/8/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn ● 18/6/2005 15/8/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ ● 19/6/2005 16/8/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ ● 20/6/2005 17/8/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi ● 21/6/2005 18/8/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân ● 22/6/2005 19/8/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu ● 23/6/2005 20/8/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tuất ● 24/6/2005 21/8/2005 ➪ Ngày xấu Tân Hợi ● 25/6/2005 22/8/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý ● 26/6/2005 23/8/2005 ➪ Ngày xấu Quý Sửu ● 27/6/2005 24/8/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Dần ● 28/6/2005 25/8/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mão ● 29/6/2005 26/8/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thìn ● 30/6/2005 27/8/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ
Tháng 10 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 28/8/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ ● 2/6/2005 29/8/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi ● 3/6/2005 1/9 /9/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thân ● 4/6/2005 2/9/2005 ➪ Ngày tốt Tân Dậu ● 5/6/2005 3/9/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất ● 6/6/2005 4/9/2005 ➪ Ngày tốt Quý Hợi ● 7/6/2005 5/9/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tý ● 8/6/2005 6/9/2005 ➪ Ngày xấu Ất Sửu ● 9/6/2005 7/9/2005 ➪ Ngày tốt Bính Dần ● 10/6/2005 8/9/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão ● 11/6/2005 9/9/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn ● 12/6/2005 10/9/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ ● 13/6/2005 11/9/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ ● 14/6/2005 12/9/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi ● 15/6/2005 13/9/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân ● 16/6/2005 14/9/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu ● 17/6/2005 15/9/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất ● 18/6/2005 16/9/2005 ➪ Ngày tốt Ất Hợi ● 19/6/2005 17/9/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tý ● 20/6/2005 18/9/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu ● 21/6/2005 19/9/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Dần ● 22/6/2005 20/9/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão ● 23/6/2005 21/9/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn ● 24/6/2005 22/9/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ ● 25/6/2005 23/9/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ ● 26/6/2005 24/9/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi ● 27/6/2005 25/9/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân ● 28/6/2005 26/9/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu ● 29/6/2005 27/9/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất ● 30/6/2005 28/9/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi ● 31/6/2005 29/9/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tý
Tháng 11 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 30/9/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu ● 2/6/2005 1/10 /10/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần ● 3/6/2005 2/10/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mão ● 4/6/2005 3/10/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn ● 5/6/2005 4/10/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ ● 6/6/2005 5/10/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ ● 7/6/2005 6/10/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi ● 8/6/2005 7/10/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân ● 9/6/2005 8/10/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu ● 10/6/2005 9/10/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất ● 11/6/2005 10/10/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi ● 12/6/2005 11/10/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tý ● 13/6/2005 12/10/2005 ➪ Ngày tốt Tân Sửu ● 14/6/2005 13/10/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần ● 15/6/2005 14/10/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mão ● 16/6/2005 15/10/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn ● 17/6/2005 16/10/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ ● 18/6/2005 17/10/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ ● 19/6/2005 18/10/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi ● 20/6/2005 19/10/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân ● 21/6/2005 20/10/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu ● 22/6/2005 21/10/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tuất ● 23/6/2005 22/10/2005 ➪ Ngày tốt Tân Hợi ● 24/6/2005 23/10/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý ● 25/6/2005 24/10/2005 ➪ Ngày tốt Quý Sửu ● 26/6/2005 25/10/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Dần ● 27/6/2005 26/10/2005 ➪ Ngày xấu Ất Mão ● 28/6/2005 27/10/2005 ➪ Ngày tốt Bính Thìn ● 29/6/2005 28/10/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ ● 30/6/2005 29/10/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ
Tháng 12 năm 2005 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 ● 1/6/2005 1/11 /11/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi ● 2/6/2005 2/11/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thân ● 3/6/2005 3/11/2005 ➪ Ngày tốt Tân Dậu ● 4/6/2005 4/11/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất ● 5/6/2005 5/11/2005 ➪ Ngày xấu Quý Hợi ● 6/6/2005 6/11/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý ● 7/6/2005 7/11/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu ● 8/6/2005 8/11/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần ● 9/6/2005 9/11/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mão ● 10/6/2005 10/11/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn ● 11/6/2005 11/11/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ ● 12/6/2005 12/11/2005 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ ● 13/6/2005 13/11/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi ● 14/6/2005 14/11/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân ● 15/6/2005 15/11/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu ● 16/6/2005 16/11/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất ● 17/6/2005 17/11/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi ● 18/6/2005 18/11/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý ● 19/6/2005 19/11/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu ● 20/6/2005 20/11/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần ● 21/6/2005 21/11/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão ● 22/6/2005 22/11/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thìn ● 23/6/2005 23/11/2005 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ ● 24/6/2005 24/11/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ ● 25/6/2005 25/11/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi ● 26/6/2005 26/11/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân ● 27/6/2005 27/11/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu ● 28/6/2005 28/11/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất ● 29/6/2005 29/11/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi ● 30/6/2005 30/11/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý ● 31/6/2005 1/12 /12/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu