Lịch 2026
Tử vi 2026
Lịch 2025
Lịch âm 2005 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2005. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.
Ngày hoàng đạo Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 1 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 121/11Ất Dậu | 222Bính Tuất |
| 323Đinh Hợi | 424Mậu Tý | 525Kỷ Sửu | 626Canh Dần | 727Tân Mão | 828Nhâm Thìn | 929Quý Tỵ |
| 101/12Giáp Ngọ | 112Ất Mùi | 123Bính Thân | 134Đinh Dậu | 145Mậu Tuất | 156Kỷ Hợi | 167Canh Tý |
| 178Tân Sửu | 189Nhâm Dần | 1910Quý Mão | 2011Giáp Thìn | 2112Ất Tỵ | 2213Bính Ngọ | 2314Đinh Mùi |
| 2415Mậu Thân | 2516Kỷ Dậu | 2617Canh Tuất | 2718Tân Hợi | 2819Nhâm Tý | 2920Quý Sửu | 3021Giáp Dần |
| 3122Ất Mão |
Lịch âm dương tháng 2 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 123/12Bính Thìn | 224Đinh Tỵ | 325Mậu Ngọ | 426Kỷ Mùi | 527Canh Thân | 628Tân Dậu |
| 729Nhâm Tuất | 830Quý Hợi | 91/1Giáp Tý | 102Ất Sửu | 113Bính Dần | 124Đinh Mão | 135Mậu Thìn |
| 146Kỷ Tỵ | 157Canh Ngọ | 168Tân Mùi | 179Nhâm Thân | 1810Quý Dậu | 1911Giáp Tuất | 2012Ất Hợi |
| 2113Bính Tý | 2214Đinh Sửu | 2315Mậu Dần | 2416Kỷ Mão | 2517Canh Thìn | 2618Tân Tỵ | 2719Nhâm Ngọ |
| 2820Quý Mùi |
Lịch âm dương tháng 3 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 121/1Giáp Thân | 222Ất Dậu | 323Bính Tuất | 424Đinh Hợi | 525Mậu Tý | 626Kỷ Sửu |
| 727Canh Dần | 828Tân Mão | 929Nhâm Thìn | 101/2Quý Tỵ | 112Giáp Ngọ | 123Ất Mùi | 134Bính Thân |
| 145Đinh Dậu | 156Mậu Tuất | 167Kỷ Hợi | 178Canh Tý | 189Tân Sửu | 1910Nhâm Dần | 2011Quý Mão |
| 2112Giáp Thìn | 2213Ất Tỵ | 2314Bính Ngọ | 2415Đinh Mùi | 2516Mậu Thân | 2617Kỷ Dậu | 2718Canh Tuất |
| 2819Tân Hợi | 2920Nhâm Tý | 3021Quý Sửu | 3122Giáp Dần |
Lịch âm dương tháng 4 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 123/2Ất Mão | 224Bính Thìn | 325Đinh Tỵ |
| 426Mậu Ngọ | 527Kỷ Mùi | 628Canh Thân | 729Tân Dậu | 830Nhâm Tuất | 91/3Quý Hợi | 102Giáp Tý |
| 113Ất Sửu | 124Bính Dần | 135Đinh Mão | 146Mậu Thìn | 157Kỷ Tỵ | 168Canh Ngọ | 179Tân Mùi |
| 1810Nhâm Thân | 1911Quý Dậu | 2012Giáp Tuất | 2113Ất Hợi | 2214Bính Tý | 2315Đinh Sửu | 2416Mậu Dần |
| 2517Kỷ Mão | 2618Canh Thìn | 2719Tân Tỵ | 2820Nhâm Ngọ | 2921Quý Mùi | 3022Giáp Thân |
Lịch âm dương tháng 5 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 123/3Ất Dậu |
| 224Bính Tuất | 325Đinh Hợi | 426Mậu Tý | 527Kỷ Sửu | 628Canh Dần | 729Tân Mão | 81/4Nhâm Thìn |
| 92Quý Tỵ | 103Giáp Ngọ | 114Ất Mùi | 125Bính Thân | 136Đinh Dậu | 147Mậu Tuất | 158Kỷ Hợi |
| 169Canh Tý | 1710Tân Sửu | 1811Nhâm Dần | 1912Quý Mão | 2013Giáp Thìn | 2114Ất Tỵ | 2215Bính Ngọ |
| 2316Đinh Mùi | 2417Mậu Thân | 2518Kỷ Dậu | 2619Canh Tuất | 2720Tân Hợi | 2821Nhâm Tý | 2922Quý Sửu |
| 3023Giáp Dần | 3124Ất Mão |
Lịch âm dương tháng 6 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 125/4Bính Thìn | 226Đinh Tỵ | 327Mậu Ngọ | 428Kỷ Mùi | 529Canh Thân |
| 630Tân Dậu | 71/5Nhâm Tuất | 82Quý Hợi | 93Giáp Tý | 104Ất Sửu | 115Bính Dần | 126Đinh Mão |
| 137Mậu Thìn | 148Kỷ Tỵ | 159Canh Ngọ | 1610Tân Mùi | 1711Nhâm Thân | 1812Quý Dậu | 1913Giáp Tuất |
| 2014Ất Hợi | 2115Bính Tý | 2216Đinh Sửu | 2317Mậu Dần | 2418Kỷ Mão | 2519Canh Thìn | 2620Tân Tỵ |
| 2721Nhâm Ngọ | 2822Quý Mùi | 2923Giáp Thân | 3024Ất Dậu |
Lịch âm dương tháng 7 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 125/5Bính Tuất | 226Đinh Hợi | 327Mậu Tý |
| 428Kỷ Sửu | 529Canh Dần | 61/6Tân Mão | 72Nhâm Thìn | 83Quý Tỵ | 94Giáp Ngọ | 105Ất Mùi |
| 116Bính Thân | 127Đinh Dậu | 138Mậu Tuất | 149Kỷ Hợi | 1510Canh Tý | 1611Tân Sửu | 1712Nhâm Dần |
| 1813Quý Mão | 1914Giáp Thìn | 2015Ất Tỵ | 2116Bính Ngọ | 2217Đinh Mùi | 2318Mậu Thân | 2419Kỷ Dậu |
| 2520Canh Tuất | 2621Tân Hợi | 2722Nhâm Tý | 2823Quý Sửu | 2924Giáp Dần | 3025Ất Mão | 3126Bính Thìn |
Lịch âm dương tháng 8 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 127/6Đinh Tỵ | 228Mậu Ngọ | 329Kỷ Mùi | 430Canh Thân | 51/7Tân Dậu | 62Nhâm Tuất | 73Quý Hợi |
| 84Giáp Tý | 95Ất Sửu | 106Bính Dần | 117Đinh Mão | 128Mậu Thìn | 139Kỷ Tỵ | 1410Canh Ngọ |
| 1511Tân Mùi | 1612Nhâm Thân | 1713Quý Dậu | 1814Giáp Tuất | 1915Ất Hợi | 2016Bính Tý | 2117Đinh Sửu |
| 2218Mậu Dần | 2319Kỷ Mão | 2420Canh Thìn | 2521Tân Tỵ | 2622Nhâm Ngọ | 2723Quý Mùi | 2824Giáp Thân |
| 2925Ất Dậu | 3026Bính Tuất | 3127Đinh Hợi |
Lịch âm dương tháng 9 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 128/7Mậu Tý | 229Kỷ Sửu | 330Canh Dần | 41/8Tân Mão |
| 52Nhâm Thìn | 63Quý Tỵ | 74Giáp Ngọ | 85Ất Mùi | 96Bính Thân | 107Đinh Dậu | 118Mậu Tuất |
| 129Kỷ Hợi | 1310Canh Tý | 1411Tân Sửu | 1512Nhâm Dần | 1613Quý Mão | 1714Giáp Thìn | 1815Ất Tỵ |
| 1916Bính Ngọ | 2017Đinh Mùi | 2118Mậu Thân | 2219Kỷ Dậu | 2320Canh Tuất | 2421Tân Hợi | 2522Nhâm Tý |
| 2623Quý Sửu | 2724Giáp Dần | 2825Ất Mão | 2926Bính Thìn | 3027Đinh Tỵ |
Lịch âm dương tháng 10 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 128/8Mậu Ngọ | 229Kỷ Mùi |
| 31/9Canh Thân | 42Tân Dậu | 53Nhâm Tuất | 64Quý Hợi | 75Giáp Tý | 86Ất Sửu | 97Bính Dần |
| 108Đinh Mão | 119Mậu Thìn | 1210Kỷ Tỵ | 1311Canh Ngọ | 1412Tân Mùi | 1513Nhâm Thân | 1614Quý Dậu |
| 1715Giáp Tuất | 1816Ất Hợi | 1917Bính Tý | 2018Đinh Sửu | 2119Mậu Dần | 2220Kỷ Mão | 2321Canh Thìn |
| 2422Tân Tỵ | 2523Nhâm Ngọ | 2624Quý Mùi | 2725Giáp Thân | 2826Ất Dậu | 2927Bính Tuất | 3028Đinh Hợi |
| 3129Mậu Tý |
Lịch âm dương tháng 11 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 130/9Kỷ Sửu | 21/10Canh Dần | 32Tân Mão | 43Nhâm Thìn | 54Quý Tỵ | 65Giáp Ngọ |
| 76Ất Mùi | 87Bính Thân | 98Đinh Dậu | 109Mậu Tuất | 1110Kỷ Hợi | 1211Canh Tý | 1312Tân Sửu |
| 1413Nhâm Dần | 1514Quý Mão | 1615Giáp Thìn | 1716Ất Tỵ | 1817Bính Ngọ | 1918Đinh Mùi | 2019Mậu Thân |
| 2120Kỷ Dậu | 2221Canh Tuất | 2322Tân Hợi | 2423Nhâm Tý | 2524Quý Sửu | 2625Giáp Dần | 2726Ất Mão |
| 2827Bính Thìn | 2928Đinh Tỵ | 3029Mậu Ngọ |
Lịch âm dương tháng 12 năm 2005
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
| 11/11Kỷ Mùi | 22Canh Thân | 33Tân Dậu | 44Nhâm Tuất |
| 55Quý Hợi | 66Giáp Tý | 77Ất Sửu | 88Bính Dần | 99Đinh Mão | 1010Mậu Thìn | 1111Kỷ Tỵ |
| 1212Canh Ngọ | 1313Tân Mùi | 1414Nhâm Thân | 1515Quý Dậu | 1616Giáp Tuất | 1717Ất Hợi | 1818Bính Tý |
| 1919Đinh Sửu | 2020Mậu Dần | 2121Kỷ Mão | 2222Canh Thìn | 2323Tân Tỵ | 2424Nhâm Ngọ | 2525Quý Mùi |
| 2626Giáp Thân | 2727Ất Dậu | 2828Bính Tuất | 2929Đinh Hợi | 3030Mậu Tý | 311/12Kỷ Sửu |
Xem lịch các năm khác
- 2014
- 2015
- 2016
- 2017
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
- 2024
- 2025
- 2026
- 2027
- 2028
- 2029
- 2030
- 2031
- 2032
- 2033
- 2034
- 2035
- 2036
- 2037
- 2038
- 2039
- 2040
Đổi lịch âm dương
| Thông số | Lịch dương | Lịch âm | Can chi |
| Ngày | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 |
| Tháng | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 |
| Năm | 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 | 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 |
| Xem lịch vạn niên chi tiết của: |
Các ngày tốt xấu sắp tới
| Thứ Bảy27 Tháng 12 | - Âm lịch: 8/11/2025
- Ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
- Ngày: Thường. Trực: Phá
| Ngày thường |
| Chủ Nhật28 Tháng 12 | - Âm lịch: 9/11/2025
- Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
- Ngày: Hắc Đạo. Trực: Nguy
| Ngày xấu |
| Thứ Hai29 Tháng 12 | - Âm lịch: 10/11/2025
- Ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
- Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Thành
| Ngày tốt |
| Thứ Ba30 Tháng 12 | - Âm lịch: 11/11/2025
- Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
- Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Thu
| Ngày tốt |
| Thứ Tư31 Tháng 12 | - Âm lịch: 12/11/2025
- Ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
- Ngày: Thường. Trực: Khai
| Ngày thường |
| Thứ Năm1 Tháng 1 | - Âm lịch: 13/11/2025
- Ngày Ất Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
- Ngày: Hắc Đạo. Trực: Bế
| Ngày xấu |
| Thứ Sáu2 Tháng 1 | - Âm lịch: 14/11/2025
- Ngày Bính Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
- Ngày: Thường. Trực: Kiến
| Ngày thường |
Hôm nay TỐT hay XẤU? Xem ngay Quan tâm nhất
-
Lịch âm 2026
-
Tử vi 12 cung hoàng đạo 2026
-
Tử vi 12 con giáp 2026
-
Đổi ngày âm dương
-
Giải mã giấc mơ
Xem tử vi hôm nay của 12 cung hoàng đạo
- Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư