Linh Hoạt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 靈活.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lïŋ˧˧ hwa̰ːʔt˨˩ | lïn˧˥ hwa̰ːk˨˨ | lɨn˧˧ hwaːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lïŋ˧˥ hwat˨˨ | lïŋ˧˥ hwa̰t˨˨ | lïŋ˧˥˧ hwa̰t˨˨ | |
Tính từ
linh hoạt
- Có hiệu quả nhanh và gọn. Phản ứng linh hoạt.
- (Vật lý học) Nói một chất lỏng dễ chảy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “linh hoạt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Vật lý học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Từ Linh Hoạt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Linh Hoạt - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tính Linh Hoạt - Từ điển ABC
-
Linh Hoạt - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Nghĩa Của Từ Linh Hoạt - Từ điển Việt
-
Linh Hoạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"linh Hoạt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Linh Hoạt Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
Linh Hoạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'linh Hoạt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Linh Hoạt Là Gì ? Xây Dựng ...
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ Điển - Từ Linh động Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Flexibility | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt