"load" Là Gì? Nghĩa Của Từ Load Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
[loud]
otải
Điện trở trong mạch điện.
otải trọng, sức nặng
Tải trọng hoặc áp suất đặt lên một vật, tải trọng gây ra ứng suất đối với kết cấu.
omồi
Dùng nước hoặc dầu để mồi một giếng.
osự nạp liệu
ochất tải, xếp tải, nạp liệu
§at haft load : ở nửa tải trọng, với nửa tải trọng
§under load : chịu tải
§under constant load : chịu tải trọng không đổi
§allowable load : tải trọng cho phép
§axle load : tải trọng ở trục
§balanced load : tải trọng câng bằng
§base load : tải trọng cơ bản
§breaking load : tải phá hỏng
§collapse load : tải trọng phá hỏng, tải trọng tới hạn
§compression load : tải trọng nén
§crippling load : tải trọng tới hạn
§dead load : tải trọng cố định, tải trọng tĩnh
§disposable load : tải trọng có ích
§distributed load : tải trọng phân bố
§earth load : áp lực của đất
§eccentric load : tải trọng lệch tâm
§excess load : tải trọng dư
§fuel load : tải nhiên liệu
§full load : tải trọng toàn phần
§live load : hoạt tải
§maximum load : tải trọng tối đa
§moving load : tải trọng di động
§partial load : tải trọng riêng phần
§pay load : tải trọng có ích
§peak load : tải trọng tối đa
§permanent load : tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
§rated load : tải trọng định danh
§refrigeration load : tải trọng làm lạnh
§river load : vật liệu vận chuyển do sông
§rupture load : tải trọng phá vỡ
§safe load : tải trọng an toàn
§ship load : tải trọng tàu thuyền
§shock load : tải trọng va chạm
§thrust load : sức đẩy, sức nén
§total connected load : tổng tải trọng liên kết
§ultimated load : tải trọng tới hạn
§unbalanced load : tải trọng không cân bằng
§unit load : tải trọng đơn vị
§useful load : tải trọng có ích
§wheel load : phụ tải bánh xe
§wind load : vật liệu do gió tải đến
§working load : tải trọng làm việc, tải trọng có ích
§zero load : tải trọng bằng không
§load binder : thiết bị siết xích
§load block : khung chịu tải
§load capacity : sức tải
§load cell : bộ cảm biến tải
§load fluid : chất lưu chịu tải
§load guy : dây tải
§load guy line : dây chằng
§load guyline : dây chằng
§load mud : bàn bít giếng khoan
§load oil : dầu nạp
§load range : khoảng tải trọng
§load water : nước nạp
Từ khóa » đang Load Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Load - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Loading Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Loading Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - Mister
-
Load Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
ĐANG LOAD Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Loading Nghĩa Là Gì
-
Load Tiếng Anh Là Gì?
-
Load Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Loading Là Gì - Nghĩa Của Từ Loading
-
Nghĩa Của Từ Loading Là Gì ? Nghĩa Của Từ Load ...
-
Nghĩa Của Từ Loading - Loading Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
LOAD Là Gì? -định Nghĩa LOAD | Viết Tắt Finder
-
Loading | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Giải Mã Bí ẩn "system Load" Trên Linux | TopDev