Load Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
load
/loud/
* danh từ
vậy nặng, gánh nặng
to carry a heavy load: mang một gánh nặng
vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
(kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)
periodic load: tải tuần hoàn
thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
(thông tục) nhiều, hàng đống
loads of money: hàng đống tiền, hàng bồ bạc
to gets a load of
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe
nhìn, trông
to have a load on
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu
* ngoại động từ
chất, chở
to load a cart: chất lên xe
nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
to load a gun: nạp đạn vào súng
I am loaded: súng tôi có nạp đạn
to load a camera: lắp phim vào máy ánh
to load one's stomach with food: ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
to load somebody with word: đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
to load a man with insults: chửi bới ai thậm tệ
to load someone with gifts: cho, ai hàng đống quà
to load someone with compliments: khen ngợi ai hết lời
đổ chì vào, làm cho nặng thêm
to load the dice: đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận
* nội động từ
bốc hàng, bốc vác, khuân vác
nạp đạn
load
tải trọng, tải, trọng tải
concentrated l. tải trọng tập trung
critical l. tải trọng giới hạn
dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi
distributed l. tải trọng phân bố
inductive l. tải tự cảm
live l. hoạt tải
terminal l. tải trọng đầu mút
triangular l. tải trọng tam giác
ultimate l. tải trọng giới hạn
uniform lateral l. tải trọng phân bố đều
working l. tải trọng tác động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
load
* kinh tế
bốc hàng
chất (hàng) vào
chất hàng
chất lên (xe, tàu...)
chất tải
chở
hàng chở
hàng hóa của một xe
lốt
lượng chở
phí (bán chứng khoán) lượng tải
phí bán
tải trọng
tải vào
tiếp nhận vật chở
vật chở
vật nặng
* kỹ thuật
đặt (phụ) tải
đồ tải
gây biến dạng
gia tải
hàng hóa
khởi động
lượng tải
nạp
nạp vào
nhập vào
mồi
phụ tải
sự chất thải
sự nạp
sự nạp liệu
sự nạp tải
sự tải
sức nặng
tải
vấu (cam)
xây dựng:
bốc xếp
đặt tải
hàng (hóa)
khuân vác
tăng tải
vật nặng
xếp tải
cơ khí & công trình:
khối nặng
mẻ liệu (lò)
xếp liệu
ô tô:
tải điện
y học:
tải, trọng tải, tải lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
load
weight to be borne or conveyed
Synonyms: loading, burden
a quantity that can be processed or transported at one time
the system broke down under excessive loads
Synonyms: loading
an amount of alcohol sufficient to intoxicate
he got a load on and started a brawl
the power output of a generator or power plant
electrical device to which electrical power is delivered
fill or place a load on
load a car
load the truck with hay
Synonyms: lade, laden, load up
provide (a device) with something necessary
He loaded his gun carefully
load the camera
Synonyms: charge
transfer from a storage device to a computer's memory
put (something) on a structure or conveyance
load the bags onto the trucks
corrupt, debase, or make impure by adding a foreign or inferior substance; often by replacing valuable ingredients with inferior ones
adulterate liquor
Synonyms: adulterate, stretch, dilute, debase
Similar:
cargo: goods carried by a large vehicle
Synonyms: lading, freight, loading, payload, shipment, consignment
burden: an onerous or difficult concern
the burden of responsibility
that's a load off my mind
Synonyms: encumbrance, incumbrance, onus
lode: a deposit of valuable ore occurring within definite boundaries separating it from surrounding rocks
warhead: the front part of a guided missile or rocket or torpedo that carries the nuclear or explosive charge or the chemical or biological agents
Synonyms: payload
- load
- loads
- loaded
- loader
- load up
- load-on
- loading
- load key
- load-off
- loadable
- loaded q
- loadline
- loadstar
- load (vs)
- load area
- load cell
- load down
- load drum
- load fall
- load line
- load loop
- load loss
- load path
- load peak
- load side
- load test
- load-free
- load-line
- loadstone
- load angle
- load chain
- load chart
- load curve
- load cycle
- load error
- load floor
- load funds
- load grain
- load image
- load lever
- load limit
- load model
- load point
- load power
- load range
- load shape
- load speed
- load stage
- load trial
- load value
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đang Load Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Load - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"load" Là Gì? Nghĩa Của Từ Load Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Loading Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Loading Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - Mister
-
Load Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
ĐANG LOAD Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Loading Nghĩa Là Gì
-
Load Tiếng Anh Là Gì?
-
Loading Là Gì - Nghĩa Của Từ Loading
-
Nghĩa Của Từ Loading Là Gì ? Nghĩa Của Từ Load ...
-
Nghĩa Của Từ Loading - Loading Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
LOAD Là Gì? -định Nghĩa LOAD | Viết Tắt Finder
-
Loading | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Giải Mã Bí ẩn "system Load" Trên Linux | TopDev