Nghĩa Của Từ Load - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /loud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật nặng, gánh nặng
    to carry a heavy load mang một gánh nặng
    Vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
    Trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
    (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)
    periodic load tải tuần hoàn
    Thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
    (thông tục) nhiều, hàng đống
    loads of money hàng đống tiền, hàng bồ bạc to get a load of sth (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe
    Nhìn, trông
    to take a load off sb's mind làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm a load of old rubbish chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao

    Ngoại động từ

    Chất, chở
    to load a car with cement chất xi măng lên xe
    Nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
    to load a gun nạp đạn vào súng I am loaded súng tôi có nạp đạn to load a camera lắp phim vào máy ảnh to load one's stomach with food ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
    Chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
    to load somebody with work đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai to load a man with insults chửi bới ai thậm tệ to load someone with gifts cho ai hàng đống quà to load someone with compliments khen ngợi ai hết lời
    Đổ chì vào, làm cho nặng thêm
    to load the dice đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận

    Nội động từ

    Bốc hàng, bốc vác, khuân vác
    Nạp đạn

    hình thái từ

    • v-ing: Loading
    • V-ed: Loaded

    Cơ khí & công trình

    khối nặng
    mẻ liệu (lò)

    Ô tô

    tải điện

    Xây dựng

    bốc xếp
    khuân vác
    đặt tải
    hàng (hóa)
    tăng tải
    vật nặng

    Y học

    tải, trọng tải, tải lượng

    Kỹ thuật chung

    lượng tải
    load capacity dung lượng tải load equivalent đương lượng tải trọng load estimating sự ước lượng tải trọng
    khởi động
    IPL (initialprogram load) sự nạp chương trình khởi động no-load start sự khởi động không tải starting load phụ tải khởi động
    nạp
    nạp vào

    Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

    đặt (phụ) tải
    đồ tải
    nhập vào

    Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

    gây biến dạng
    proof load tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)
    gia tải
    hàng hóa
    load compartment buồng (lạnh) hàng hóa load temperature nhiệt độ hàng hóa load [commodity] temperature nhiệt độ hàng hóa securing of load bảo vệ hàng hóa securing of load gia cố hàng hóa
    mồi
    phụ tải
    sự chất thải
    sự nạp
    sự nạp liệu
    pre-load (ing) sự nạp liệu trước
    sự nạp tải
    sự tải
    sức nặng
    crane load sức nâng của cần trục load lifting capacity sức nâng (tải) load line đường cáp chịu sức nặng working load sức nâng (của một thiết bị nâng) working load limit sức nâng tối đa
    tải

    Giải thích EN: The amount of electric power that is used by a machine or circuit as it performs its function.  .

    Giải thích VN: Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi nó thực hiện chức năng của mình.

    vấu (cam)

    Kinh tế

    bốc hàng
    chất (hàng) vào
    load the cargo into the hold chất hàng vào khoang tàu
    chất hàng
    container load plan bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ full container load chất hàng đầy công-ten-nơ load a ship with cargo chất hàng lên tàu load the cargo into the hold chất hàng vào khoang tàu pallet load việc chất hàng trên pa-lét unit load chất hàng phân nhóm unit load sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn
    chất lên (xe, tàu...)
    chất tải
    chở
    hàng chở
    back load hàng chở chuyến về less than container load cargo hàng chở lẻ less than full load hàng chở lẻ part load hàng chở không đầy xe truck load hàng chở đầy xe truck load hàng chở một xe tải truck load cargo hàng chở đầy xe
    hàng hóa của một xe
    phí (bán chứng khoán) lượng tải
    phí bán

    Giải thích VN: Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.

    tải trọng
    boat-load tải trọng của tàu cold storage floor load sự tải trọng hữu ích trên sàn lạnh
    tải vào
    tiếp nhận vật chở
    vật chở
    vật nặng

    Nguồn khác

    • load : Corporateinformation

    Địa chất

    đổ tải, tải trọng, tải lượng, chất tải, xếp tải, nạp thuốc nổ vào lỗ khoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    amount , bale , bundle , capacity , charge , consignment , contents , encumbrance , goods , haul , heft , hindrance , lading , mass , pack , parcel , part , payload , shipment , shot , weight , affliction , albatross , care , cumber , deadweight , drag , drain , duty , excess baggage , incubus , liability , millstone * , obligation , onus , oppression , responsibility , task , tax , trouble , trust , worry , cargo , freight , jillion , million , multiplicity , ream , trillion , burden , impediment , ponderosity , quantity , resistance , stress
    verb
    arrange , ballast , bear , carry , charge , chock , choke , containerize , cram , fill , flood , freight , glut , gorge , heap , heap up , jam * , lade , lumber , mass , oversupply , pack , pile , pile it on , pile up , place , pour in , put aboard , ram in , stack , store , stow , stuff , surfeit , swamp , top , top off , weigh , weigh down , weight , burden , encumber , hamper , oppress , saddle , task , tax , trouble , worry , cumber , jam , mob , belie , color , falsify , misrepresent , misstate , pervert , twist , warp , wrench , wrest , debase , doctor , sophisticate , bundle , cargo , carriage , clog , contents , drag , drain , goods , haul , pressure , shipment , tote

    Từ trái nghĩa

    noun
    benefit , blessing
    verb
    aid , assist , benefit , bless , help , relieve , unburden Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Load »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đang Load Là Gì