Loading Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ loading tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm loading tiếng Anh loading (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ loading

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

loading tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ loading trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loading tiếng Anh nghĩa là gì.

loading /'loudiɳ/* danh từ- sự chất hàng (lên xe, tàu)- hàng chở (trên xe, tàu)- sự nạp đạnload /loud/* danh từ- vậy nặng, gánh nặng=to carry a heavy load+ mang một gánh nặng- vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)- trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền- (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)=periodic load+ tải tuần hoàn- thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)- (thông tục) nhiều, hàng đống=loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc!to gets a load of- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe- nhìn, trông!to have a load on- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu* ngoại động từ- chất, chở=to load a cart+ chất lên xe- nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)=to load a gun+ nạp đạn vào súng=I am loaded+ súng tôi có nạp đạn=to load a camera+ lắp phim vào máy ánh=to load one's stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng- chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...=to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai=to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ=to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà=to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời- đổ chì vào, làm cho nặng thêm=to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận* nội động từ- bốc hàng, bốc vác, khuân vác- nạp đạnload- tải trọng, tải, trọng tải- concentrated l. tải trọng tập trung- critical l. tải trọng giới hạn- dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi- distributed l. tải trọng phân bố- inductive l. tải tự cảm- live l. hoạt tải- terminal l. tải trọng đầu mút- triangular l. tải trọng tam giác- ultimate l. tải trọng giới hạn- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều- working l. tải trọng tác động

Thuật ngữ liên quan tới loading

  • franker tiếng Anh là gì?
  • parliaments tiếng Anh là gì?
  • burlap tiếng Anh là gì?
  • Stereotypes tiếng Anh là gì?
  • steam-heat tiếng Anh là gì?
  • vernacularly tiếng Anh là gì?
  • radio beacon tiếng Anh là gì?
  • repast tiếng Anh là gì?
  • disassociated tiếng Anh là gì?
  • enjoiner tiếng Anh là gì?
  • rebut tiếng Anh là gì?
  • commissars tiếng Anh là gì?
  • scrutinise tiếng Anh là gì?
  • extortionate tiếng Anh là gì?
  • indemnification tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loading trong tiếng Anh

loading có nghĩa là: loading /'loudiɳ/* danh từ- sự chất hàng (lên xe, tàu)- hàng chở (trên xe, tàu)- sự nạp đạnload /loud/* danh từ- vậy nặng, gánh nặng=to carry a heavy load+ mang một gánh nặng- vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)- trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền- (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)=periodic load+ tải tuần hoàn- thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)- (thông tục) nhiều, hàng đống=loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc!to gets a load of- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe- nhìn, trông!to have a load on- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu* ngoại động từ- chất, chở=to load a cart+ chất lên xe- nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)=to load a gun+ nạp đạn vào súng=I am loaded+ súng tôi có nạp đạn=to load a camera+ lắp phim vào máy ánh=to load one's stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng- chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...=to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai=to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ=to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà=to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời- đổ chì vào, làm cho nặng thêm=to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận* nội động từ- bốc hàng, bốc vác, khuân vác- nạp đạnload- tải trọng, tải, trọng tải- concentrated l. tải trọng tập trung- critical l. tải trọng giới hạn- dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi- distributed l. tải trọng phân bố- inductive l. tải tự cảm- live l. hoạt tải- terminal l. tải trọng đầu mút- triangular l. tải trọng tam giác- ultimate l. tải trọng giới hạn- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều- working l. tải trọng tác động

Đây là cách dùng loading tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loading tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

loading /'loudiɳ/* danh từ- sự chất hàng (lên xe tiếng Anh là gì? tàu)- hàng chở (trên xe tiếng Anh là gì? tàu)- sự nạp đạnload /loud/* danh từ- vậy nặng tiếng Anh là gì? gánh nặng=to carry a heavy load+ mang một gánh nặng- vật gánh tiếng Anh là gì? vật chở tiếng Anh là gì? vật đội (trên lưng súc vật tiếng Anh là gì? trên xe tiếng Anh là gì? tàu...)- trách nhiệm nặng nề tiếng Anh là gì? điều lo lắng tiếng Anh là gì? nỗi buồn phiền- (kỹ thuật) sự tải tiếng Anh là gì? tải tiếng Anh là gì? trọng tải (của một con tàu...)=periodic load+ tải tuần hoàn- thuốc nạp tiếng Anh là gì? đạn nạp (vào súng)- (thông tục) nhiều tiếng Anh là gì? hàng đống=loads of money+ hàng đống tiền tiếng Anh là gì? hàng bồ bạc!to gets a load of- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) nghe- nhìn tiếng Anh là gì? trông!to have a load on- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) say rượu* ngoại động từ- chất tiếng Anh là gì? chở=to load a cart+ chất lên xe- nhét tiếng Anh là gì? nhồi tiếng Anh là gì? tống vào tiếng Anh là gì? nạp đạn) súng) tiếng Anh là gì? lắp phim (máy ảnh)=to load a gun+ nạp đạn vào súng=I am loaded+ súng tôi có nạp đạn=to load a camera+ lắp phim vào máy ánh=to load one's stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét tiếng Anh là gì? ăn no căng- chồng chất tiếng Anh là gì? bắt phải chịu tiếng Anh là gì? bắt phải gánh vác tiếng Anh là gì? bắt phải đảm nhận...=to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai=to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ=to load someone with gifts+ cho tiếng Anh là gì? ai hàng đống quà=to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời- đổ chì vào tiếng Anh là gì? làm cho nặng thêm=to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) gian lận* nội động từ- bốc hàng tiếng Anh là gì? bốc vác tiếng Anh là gì? khuân vác- nạp đạnload- tải trọng tiếng Anh là gì? tải tiếng Anh là gì? trọng tải- concentrated l. tải trọng tập trung- critical l. tải trọng giới hạn- dead l. trọng lượng riêng tiếng Anh là gì? tải trọng không đổi- distributed l. tải trọng phân bố- inductive l. tải tự cảm- live l. hoạt tải- terminal l. tải trọng đầu mút- triangular l. tải trọng tam giác- ultimate l. tải trọng giới hạn- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều- working l. tải trọng tác động

Từ khóa » đang Load Là Gì