Lỗi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| loʔoj˧˥ | loj˧˩˨ | loj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lo̰j˩˧ | loj˧˩ | lo̰j˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lỗi”- 誄: lỗi, lụy
- 纇: loại, lỗi
- 礌: lỗi, lôi
- 垒: luật, lũy, lỗi
- 壘: luật, lưu, lũy, lỗi
- 儡: lỗi
- 颣: lỗi
- 礧: lỗi, lôi
- 㒦: lỗi
- 礨: lỗi
- 瘰: loa, lõa, lỗi
- 儽: nang, lỗi, luy
- 塁: lỗi
- 磊: tuân, lỗi, tuyến
- 櫑: lũy, lỗi, lôi
- 诔: lỗi, lụy
- 癗: lũy, lỗi
- 鑘: lỗi, lôi
- 磥: lỗi
- 𦓤: lỗi
- 耒: lỗi
- 雷: lỗi, lôi
- 酹: loại, lội, lỗi
- 鑸: thoản, lỗi, lôi
- 蕾: lội, lỗi, lôi
Phồn thể
- 儡: lỗi
- 纇: lỗi
- 磊: lỗi
- 瘰: lỗi, lõa
- 耒: lỗi
- 酹: lỗi
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 儡: lỗi
- 塁: lỗi
- 颣: lỗi
- 纇: lỗi
- 礧: lỗi
- 礨: lỗi
- 𣢹: lỏi, lỗi, lối
- 磊: rủi, trọi, dội, lẫn, lòi, lọi, trỗi, lỏi, sỏi, giỏi, xổi, trổi, sói, sõi, lỗi, lối
- 𦓤: lỗi
- 礌: sỏi, lỗi
- 𥐧: lỏi, lỗi
- 櫑: lỗi
- 瘰: loa, luy, lỗi
- 𤻳: lỗi, luỗi
- 垒: lũy, lỗi
- 𥓹: lỗi
- 耒: rủi, nhồi, rỗi, rổi, rồi, lẫn, lòi, dồi, lọi, doi, ròi, lỗi, lồi, lội
- 鑸: lôi, lỗi
- 酹: lỗi
- 蕾: lôi, lỗi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lời
- lội
- lồi
- lọi
- lỏi
- lỡi
- lơi
- lối
- lôi
- lõi
- lòi
- lợi
Danh từ
lỗi
- Chỗ sai sót do không thực hiện đúng quy tắc. Chữa lỗi chính tả.
- Điều sai sót, không nên, không phải trong cách cư xử, trong hành động; khuyết điểm. Phạm lỗi. (Ăn năn) hối lỗi. Đổ lỗi cho khách quan. Thứ lỗi.
Tính từ
lỗi
- Có chỗ sai sót về mặt kĩ thuật. Đan. Dệt lỗi. Hát lỗi nhịp.
- (Dùng trước d.) . Có điều sai, trái, không theo đúng đạo lí. Lỗi đạo làm con (cũ). Lỗi hẹn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lỗi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Những Từ Có Từ Lồi
-
Đặt Câu Với Từ Lồi, Mẫu Câu Có Từ 'lồi' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Đặt Câu Với Từ Lồi - TopLoigiai
-
Nghĩa Của Từ Lồi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Lồi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu để Phân Biệt Hai Từ Trong Từng Cặp Từ Sau
-
Đặt Câu để Phân Biệt 2 Từ Trong Từng Cặp Câu - Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3
-
Bài 1: Đặt Câu Với Mỗi Cặp Từ Sau: Lồi-nồi;no-lo;trút-trúc - Hoc24
-
Lồi Lõm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lồi" - Là Gì?
-
LỒI LÕM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỒI RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Lồi Lõm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "lồi Lõm" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lồi Lõm' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT