Từ điển Tiếng Việt "lồi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lồi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lồi

- t. 1. Gồ lên, trồi lên, nhô lên : Mắt lồi. 2. (toán). Nói một đa giác nằm hoàn toàn về một phía của bất cứ cạnh nào kéo dài ra vô hạn : Đa giác lồi.

nt.1. Nhô ra phía trước, phía trên, phía ngoài, trái với lõm. Mặt đất chỗ lồi chỗ lõm. Bờ biển lòi ra lõm vào. 2. Đa giác nằm về một phía của bất kỳ đường thẳng nào chứa một cạnh của nó.

xem thêm: lồi, nhô, trồi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lồi

lồi
  • adj
    • convex; prominent
      • lồi lõm: convex and concave
convex
  • bẫy chứa lồi: convex trap reservoir
  • bao lồi: convex envelope
  • bao lồi: convex hull
  • bao lồi của tập hợp: convex hull of a set
  • bề mặt lồi: convex surface
  • bờ lồi: convex bank
  • cái bao lồi: convex shell
  • cam lồi: convex flank cam
  • dao địa hình lồi: formed convex cutter
  • đa giác lồi: convex polygon
  • đáy lồi: convex bottom
  • đường cong lồi: convex curve
  • đường lồi: convex curve
  • giải tích lồi: convex analysis
  • góc lồi: convex angle
  • gương lồi: convex mirror
  • hàm lồi: convex function
  • hàm lồi lô-ga: logarithmically convex function
  • hàm lồi loga: logarithmically convex function
  • hàn đắp lồi: convex filet weld
  • hai mặt lồi: double convex
  • không gian lồi: convex space
  • không gian lồi cục bộ: locally convex space
  • lồi ngặt: strictly convex
  • lồi tương đối: relatively convex
  • lồi tuyệt đối: absolutely convex
  • lưỡi phay lồi: convex cutter
  • mặt lồi: convex camber
  • mặt lồi: convex surface
  • mạch xây lồi: convex joint
  • miền lồi: convex domain
  • mối hàn lồi: weld, convex
  • mối hàn lồi: convex weld
  • mối hàn lồi ở góc: convex fillet weld
  • mối nối lồi: convex joint
  • ngói lồi: convex tile
  • nhóm con lồi: convex subgroup
  • phiếm hàm lồi: convex functional
  • quang cụ lồi: convex optical tool
  • quy hoạch lồi: convex programming
  • sự lập chương trình lồi: convex programming
  • sự lập trình lồi: convex programming
  • sự uốn lồi: convex bow
  • tập (hợp) para lồi: para convex set
  • tập lồi: convex set
  • thấu kính lồi: convex lens
  • thể lồi: convex body
  • trò chơi lồi: convex game
  • vật lồi: convex body
  • vỉa lồi: convex joint
  • vỏ lồi: convex
  • vỏ lồi: convex shell
  • embossed
    eminentia
  • lồi cằm: eminentia symphysis
  • lồi cầu xương cánh tay: eminentia capitata
  • lồi thần kinh mặt: eminentia facialis
  • gibbous
    jutting
    protrude
  • lồi ra: protrude
  • salient
  • chỗ lồi: salient
  • chỗ lồi cấu trúc: structural salient
  • cực (từ) lồi: salient pole
  • cực lồi: salient pole
  • điểm lồi: salient point
  • góc lồi: salient angle
  • lồi (góc): salient
  • lồi ra: salient
  • máy phát điện cực lồi: salient pole generator
  • rôto cực lồi: salient pole rotor
  • stato cực lồi: salient pole stator
  • bán kính đứng lồi tối thiểu
    minimum crowned vertical (curve) radius
    bán kính đường cong lồi
    radius of summit curve
    bán kính nằm lồi tối thiểu
    minimum crowned horizontal (curve) radius
    bản lề nếp lồi
    saddle bend
    bể chứa có chỏm lồi lên (để giảm sự tổn thất khí)
    vapor dome tank
    bể đáy lồi
    dish bottom tank
    bề lồi
    convexity
    bề lồi đã đổi dạng
    modified convexity
    bóc mòn đỉnh nếp lồi
    denudation of the crest of an anticline
    bờ lồi đoạn sông cong
    bend outside
    búa lồi
    ball-pane hammer
    cái bào lồi
    compass plane
    cái cưa ngang lồi
    felling saw
    cánh nếp lồi
    anticlinal limb
    cấu tạo lồi
    anticlinal structure
    cấu tạo nếp lồi
    anticlinal structure
    chiều cao nếp lồi
    anticlinal high
    chỗ lồi
    bulging
    chỗ lồi
    camber
    chỗ lồi
    convexity
    chỗ lồi
    ledge
    chỗ lồi
    prominence

    Từ khóa » Những Từ Có Từ Lồi