Nghĩa Của Từ Lồi - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    gồ lên, nhô ra thành khối vòng cung hay tròn
    mắt lồi rốn lồi mô đất lồi lên giữa bãi Trái nghĩa: lõm
    (góc) bé hơn 180o
    góc lồi
    (đa giác) nằm về một phía của bất kì đường thẳng nào chứa một cạnh của nó
    đa giác lồi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BB%93i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Những Từ Có Từ Lồi