Long Trời Lở đất - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=long_trời_lở_đất&oldid=2014115” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lawŋ˧˧ ʨə̤ːj˨˩ lə̰ː˧˩˧ ɗət˧˥ | lawŋ˧˥ tʂəːj˧˧ ləː˧˩˨ ɗə̰k˩˧ | lawŋ˧˧ tʂəːj˨˩ ləː˨˩˦ ɗək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lawŋ˧˥ tʂəːj˧˧ ləː˧˩ ɗət˩˩ | lawŋ˧˥˧ tʂəːj˧˧ lə̰ːʔ˧˩ ɗə̰t˩˧ | ||
Cụm từ
[sửa]long trời lở đất
- Ám chỉ một sự việc gây ngạc nhiên tột độ hoặc có tác động lớn đến tâm lý người.
- Ám chỉ một chiến thắng oanh liệt trong chiến tranh.
Đồng nghĩa
- kinh thiên động địa
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Thành ngữ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lở đất
-
Cách Hong Kong ứng Phó Với Các Trận Lở đất Chết Người - BBC
-
'lở đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lở đất Long Trời Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Lở đất Long Trời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Long Trời Lở đất Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Long Trời Lở đất - Từ điển Việt
-
Các Trận Lở đất Khủng Khiếp Không Phải Luôn Chỉ Gây Hại? - BBC
-
Hiện Tượng Sạt Lở đất ở Việt Nam - Căn Nguyên Tự Nhiên Và Nhân Tạo
-
Sạt Lở đất - .: VGP News - Báo điện Tử Chính Phủ
-
[PDF] Danh Sách Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thiên Tai
-
Khu Vực Cảnh Báo Thảm Họa Liên Quan đến Trầm Tích Và Khu Vực ...
-
[PDF] Danh Sách Kiểm Tra An Toàn Khi Lở Đất - Red Cross
-
Nơm Nớp Lo Sạt Lở đất Mùa Mưa Bão - Báo Nhân Dân
-
Landslide | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt