Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
lửa trong Tiếng Anh là gì?lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lửa

    flame; fire

    lửa tắt the flame went out

    lăn xả vào lửa vì ai (hy sinh cho ai) to go through fire and water for somebody

    heat

    nấu lửa lớn/nhỏ/vừa phải to cook over a high/low/medium heat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lửa

    * noun

    fire

    bốc lửa: to catch fire

    lửa tắt: dead fire

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lửa

    fire, flame

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • lửa
  • lửa dục
  • lửa hun
  • lửa hận
  • lửa lựu
  • lửa mồi
  • lửa rơm
  • lửa tàn
  • lửa đạn
  • lửa binh
  • lửa cháy
  • lửa giận
  • lửa hiệu
  • lửa lòng
  • lửa mừng
  • lửa nóng
  • lửa trại
  • lửa tình
  • lửa âm ỉ
  • lửa lò sưởi
  • lửa đốt rác
  • lửa lóe sáng
  • lửa mới nhem
  • lửa đốt chặn
  • lửa cháy âm ỉ
  • lửa đấu tranh
  • lửa rơm cháy phèo
  • lửa cháy đổ dầu thêm
  • lửa cháy đổ thêm dầu
  • lửa thử vàng, gian nan thử sức
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Dịch Từ Lửa Trong Tiếng Anh