Ngọn Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
flame, blaze, fire là các bản dịch hàng đầu của "ngọn lửa" thành Tiếng Anh.
ngọn lửa + Thêm bản dịch Thêm ngọn lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flame
nounvisible part of fire
Một ngọn lửa bất diệt đánh dấu nơi yên nghỉ cuối cùng của ông .
An eternal flame marks his grave site .
en.wiktionary2016 -
blaze
verbTôi luôn hình dung bản thân ra đi trong ngọn lửa vinh quang.
I always pictured myself going out in a blaze of glory.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fire
nounChúng ta không có đủ nguyên liệu để duy trì ngọn lửa.
We don't have enough fuel to feed the fires.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- low
- whiffle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ngọn lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ngọn lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Lửa Trong Tiếng Anh
-
LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "ngọn Lửa" Trong Tiếng Anh
-
Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỤA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ NGỌN LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Fire - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Fraud | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giữ Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của "ngọn Lửa" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Fire - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 1) - Vietnamnet
-
Lửa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...