Mặc Kệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mặc kệ
not to bother about...; not to pay attention to...; to take no notice of...; to ignore
họ chen lấn, xô đẩy, mặc kệ đàn bà trẻ con they jostled, pushed and shoved, not paying any attention to women and children
cứ mặc kệ hắn! just ignore him!
Từ điển Việt Anh - VNE.
mặc kệ
not to bother about ~, not to pay attention to ~, take



Từ liên quan- mặc
- mặc ý
- mặc ai
- mặc cả
- mặc dù
- mặc kệ
- mặc mẹ
- mặc tả
- mặc áo
- mặc đồ
- mặc cho
- mặc cảm
- mặc dầu
- mặc lại
- mặc sức
- mặc thử
- mặc tôi
- mặc tồn
- mặc vào
- mặc xác
- mặc đẹp
- mặc ước
- mặc lòng
- mặc nhận
- mặc niệm
- mặc quần
- mặc thây
- mặc thừa
- mặc tình
- mặc được
- mặc định
- mặc khách
- mặc ngoài
- mặc nhiên
- mặc thích
- mặc tưởng
- mặc áo da
- mặc áo tế
- mặc dù thế
- mặc vội áo
- mặc đồ đẹp
- mặc ở ngực
- mặc lễ phục
- mặc quần áo
- mặc áo giáp
- mặc áo tang
- mặc đồ lính
- mặc đồ tang
- mặc đồ trận
- mặc quần dài
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kệ Anh Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Kệ - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Mặc Kệ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'kệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
KỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"kệ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kệ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "mặc Kệ" - Là Gì?
-
Kệ Người Ta! - Báo Lao Động Thủ đô
-
Kệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tự điển - Kệ - .vn
-
Kệ (lưu Trữ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHỮNG CỤM TỪ HAY Let Me Be:... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"Kệ Bạn Chứ" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Kệ Bạn Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt