Nghĩa Của Từ Mặc Kệ - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    (Khẩu ngữ) để cho tuỳ ý và tự chịu trách nhiệm lấy, coi như không biết gì, không can thiệp gì đến
    nó làm gì mặc kệ nó Đồng nghĩa: kệ, kệ thây, kệ xác, mặc thây, mặc xác, thây kệ
    không để ý đến, coi như chẳng ảnh hưởng đến việc mình làm
    trời nắng hay mưa cũng mặc kệ, cứ đi Đồng nghĩa: chớ thây Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/M%E1%BA%B7c_k%E1%BB%87 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Kệ Anh Nghĩa Là Gì