Nghĩa Của Từ Kệ - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    giá nhỏ để sách hoặc đồ dùng
    kệ sách kệ giầy dép

    Danh từ

    bài văn vần giảng giải một đoạn kinh Phật.
    bài văn của một vị sư đã chết để lại.

    Động từ

    (Khẩu ngữ) để cho tuỳ ý, không tác động đến, coi như không biết gì đến
    nó muốn làm gì, kệ nó mưa thì kệ mưa, cứ đi Đồng nghĩa: mặc, mặc kệ, kệ thây, thây kệ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/K%E1%BB%87 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Kệ Anh Nghĩa Là Gì