Từ điển Tiếng Việt "mặc Kệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mặc kệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mặc kệ

- Không thèm để ý đến (thtục).

nđg. 1. Để tùy ý, không biết gì đến. Mặc kệ nó muốn làm gì thì làm. 2. Không để ý đến, coi như không. Ai khen chê mặc kệ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Kệ Anh Nghĩa Là Gì