Mai Một - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| maːj˧˧ mo̰ʔt˨˩ | maːj˧˥ mo̰k˨˨ | maːj˧˧ mok˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| maːj˧˥ mot˨˨ | maːj˧˥ mo̰t˨˨ | maːj˧˥˧ mo̰t˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- mai mốt
Tính từ
mai một
- Mất dần thanh thế. Tài năng bị mai một đi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mai một”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Không Mai Một Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "mai Một" - Là Gì?
-
Mai Một Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Mai Một - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Mai Một Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mai Một Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Mai Một Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“MAI MỘT” KHÔNG PHẢI LÀ TỪ LÁY... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
'mai Một' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Mai Một - Từ điển Hán Nôm
-
Mai Một Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | đáp
-
Mai Một Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Mai Một" 埋没 - Saromalang