Tra Từ: Mai Một - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
埋沒 mai một1/1
埋沒mai một
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vùi lấp2. bị phai mờ đi, bị lãng quênTừ điển trích dẫn
1. Chôn vùi dưới đất. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Sanh nữ do thị giá bỉ lân, Sanh nam mai một tùy bách thảo” 生女猶是嫁比鄰, 生男埋沒隨百草 (Binh xa hành 兵車行) Sinh con gái còn được gả chồng nơi láng giềng gần, Sinh con trai (sẽ bị) chôn vùi theo cỏ cây. 2. Chỉ sự tài năng không được hiển hiện. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toản thán viết: Như thử khả vị mai một anh hùng” 瓚歎曰: 如此可謂埋沒英雄 (Đệ ngũ hồi) (Công Tôn) Toản than rằng: Như thế (có thể nói) quả là mai một anh hùng.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chôn vùi mất đi.Một số bài thơ có sử dụng
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)• Hạnh ngộ - 幸遇 (Trần Minh Tông)• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)• Liên diệp - 蓮葉 (Lý Quần Ngọc)• Phá thuyền - 破船 (Đỗ Phủ)• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)• Quá Trần Lâm mộ - 過陳琳墓 (Ôn Đình Quân)• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Lý Bạch)• Viên quan tống thái - 園官送菜 (Đỗ Phủ)Từ khóa » Không Mai Một Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "mai Một" - Là Gì?
-
Mai Một Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Mai Một - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Mai Một Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mai Một Là Gì?
-
Mai Một - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Mai Một Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
“MAI MỘT” KHÔNG PHẢI LÀ TỪ LÁY... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
'mai Một' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mai Một Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | đáp
-
Mai Một Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Mai Một" 埋没 - Saromalang