Mặt Bích Theo Tiêu Chuẩn JIS- DIN- BS- ANSI - Mat Bich Thep
Có thể bạn quan tâm
0975 479 808
0986 728 464
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Phụ Kiện
- Thông số kỹ thuật
- VAN
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
- Dịch vụ
- Dự án
- Khách hàng
- Tư vấn
- Tin tức
- liên hệ
Danh mục sản phẩm
Sản Phẩm Nổi Bật
Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
VAN
- Van bướm KVS
- Van Cổng KVS
- Van Bi inox 304
- Van cửa, van cầu đồng
- Van Bướm Tay Gạt
- Van giảm áp
- Van Cổng Mặt Bích
- Van Cửa Điều Khiển Điện
- Van Bi Mặt Bích
- Van Bi Tay Gạt Đồng
- Van Bướm Tay Gạt Samwoo
- Van An Toàn ShinYi
- Van Bướm Tay Quay
- Van Bướm Điều Khiển Điện
- Van Bướm Tay Quay ShinYi
- Van Cầu Mặt Bích
ống thép
catalogue - hùng thuận phát
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
- Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
- VAN
- Van bướm KVS
- Van Cổng KVS
- Van Bi inox 304
- Van cửa, van cầu đồng
- Van Bướm Tay Gạt
- Van giảm áp
- Van Cổng Mặt Bích
- Van Cửa Điều Khiển Điện
- Van Bi Mặt Bích
- Van Bi Tay Gạt Đồng
- Van Bướm Tay Gạt Samwoo
- Van An Toàn ShinYi
- Van Bướm Tay Quay
- Van Bướm Điều Khiển Điện
- Van Bướm Tay Quay ShinYi
- Van Cầu Mặt Bích
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
- Dịch vụ
- Dự án
- Khách hàng
- Tư vấn
- Tin tức
- liên hệ
- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
- Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
- VAN
- Van bướm KVS
- Van Cổng KVS
- Van Bi inox 304
- Van cửa, van cầu đồng
- Van Bướm Tay Gạt
- Van giảm áp
- Van Cổng Mặt Bích
- Van Cửa Điều Khiển Điện
- Van Bi Mặt Bích
- Van Bi Tay Gạt Đồng
- Van Bướm Tay Gạt Samwoo
- Van An Toàn ShinYi
- Van Bướm Tay Quay
- Van Bướm Điều Khiển Điện
- Van Bướm Tay Quay ShinYi
- Van Cầu Mặt Bích
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
Hotline
0975.479.808Nguyễn Anh Hoàng
Email: hoangcntt9a@gmail.com
0986.728.464Nguyễn Văn Hùng
Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com
Mặt bích thép cổ xoay Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS 5K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2656 PN40 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm kvs Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - HÙNG THUẬN PHÁT(HTP) Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Quay Shin Yi, SAMWOO - Hàn Quốc Chi tiếtLiên hệ ống Inox SCH10, SCH20,SCH40 Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS 10K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2655 PN25 Chi tiếtLiên hệ Van Cổng KVS Chi tiếtLiên hệ Chứng Chỉ Thép Tấm Nhật Chi tiếtLiên hệ Van giảm áp Chi tiếtLiên hệ Ống thép ASTM A335/ASME SA335 áp lực cao Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH40 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2542 PN16 Chi tiếtLiên hệ Van Bi INOX 304 Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN DYBEND VINA Chi tiếtLiên hệ ống thép SeAh Chi tiếtLiên hệ Ống thép ASTM A335 P5 Chi tiếtLiên hệ Bầu giảm SCH20, SCH40 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích Ansi # 150 Slip On Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2642 PN10 Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN HÀN ĐÚC (SCH20, SCH40, SCH80) Chi tiếtLiên hệ Van Cửa, Van Cầu Đồng Chi tiếtLiên hệ Mặt bích ANSI 150LB Chi tiếtLiên hệ Ống thép Việt Đức Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH40 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN10 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 1500 Slip On Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN REN MECH Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Ren các loại Chi tiếtLiên hệ Ống thép SeAh Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Gạt Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Hàn Dybend Vina Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN16 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 600 Slip On Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN REN FH Chi tiếtLiên hệ Co, Tê, bầu giảm Dybend Vina Chi tiếtLiên hệ Ống thép hòa phát Chi tiếtLiên hệ Van giảm áp Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN25 Chi tiếtLiên hệ Hồ Sơ Năng Lực Công Ty Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 300 Slip On Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN10 Chi tiếtLiên hệ Ống thép mạ kẽm Chi tiếtLiên hệ Van Cổng Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Ren các loại Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN40 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 150 Slip On Chi tiếtLiên hệ ống thép SCH20, SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Ống thép đúc SCH20, SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Van Cổng, Cửa Điều Khiển Điện Chi tiếtLiên hệ Co hàn INOX - Tê hàn INOX Chi tiếtLiên hệ Mặt bích ANSI 150LB Chi tiếtLiên hệ Tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN16 Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Van Bi Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Hàn SCH80 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích ANSI 300LB Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích PN10 Chi tiếtLiên hệ Van Cổng Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Van Bi Tay Gạt Đồng Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN40 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích JIS 5K Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Gạt SAMWOO (Korea - Hàn Quốc) Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN6 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích JIS 16K Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN16 Chi tiếtLiên hệ Van An Toàn Shin Yi Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN25 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích JIS 10K Chi tiếtLiên hệ ống thép hòa phát Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Quay Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 20K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích BS4504 PN40 Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Điều Khiển Điện Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 16K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích BS4504 PN25 Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Quay Shin Yi, SAMWOO - Hàn Quốc Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 5K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích ANSI 600 Chi tiếtLiên hệ Van Bi Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Van Cầu Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN10 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích ANSI 150LB Chi tiếtLiên hệ Mặt Bích JIS 10K Chi tiếtLiên hệ Van Cầu ARI ( Hơi Nóng, Dầu Nóng) Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN16 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích ANSI 1500 Chi tiếtLiên hệ Van Hơi Nóng ARI Chi tiếtLiên hệ Mặt bích cổ cao Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật JIS 20K Chi tiếtLiên hệ Mặt bích INOX 304 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật BS4504 PN6 Chi tiếtLiên hệ Mặt Bích JIS 10K Chi tiếtLiên hệ Mặt bích nhôm DIN2576 PN10 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật ANSI 300LB Chi tiếtLiên hệ Mặt Bích Nhôm 6061T6 Chi tiếtLiên hệ Sản Xuất và gia công mặt bích phi tiêu chuẩn Chi tiếtLiên hệ Mặt bích HDPE PN10 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích inox Chi tiếtLiên hệ Gia Công mặt bích inox Chi tiếtLiên hệ Mặt bích inox 304 cổ xoay Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH10 Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH20 Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH40 Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH80 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH10 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH20 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH40 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH80 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH10 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH20 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH40 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH80 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH10 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH20 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH40 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH80 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 10K SWRF/SWFF Chi tiếtLiên hệ Mặt Bích Theo Tiêu Chuẩn JIS, DIN, BS, ANSI Mặt Bích Theo Tiêu Chuẩn JIS, DIN, BS, ANSIFlange according to JIS, DIN, BS, ANSI standards
Steel flange according to JIS standard:
Jis 10K flange working pressure 10kg/cm2 is often used in construction and installation of civil water supply and drainage pipelines, PCC systems, requiring resistance to pressure in the ground to avoid breakage tanks detecting rust during water supply operation.
DIN standard steel flange: is a flange system invented and standard formed by the Federal Republic of Germany. Connected in piping system with welded tee, weld reducer, welded shrink/elbow, valve and other piping equipment. This type of flange includes many specifications, such as Flange plate DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501, DIN 2502, DIN 2503, DIN 2543. Blind spades DIN 2527. Weld Neck Flange, DIN 2631, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635. Loose flange DIN 2641, DIN 2642. Threaded flange, DIN 2565, DIN 2566. Pressure PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Size DN10-DN2000....
Flanges according to ANSI standards:
ANSI B16.5 Lap Joint Flange Class 150 flange is a type of flange according to US standards used in connecting pipes, valves, pumps ... in drainage systems in key industries, high pressure.
Flange according to BS standard: can be attached to the ends of a piece of catcher pipe with a bolt in the middle is a gasket. Its connection to two distinct pipes, pipe fittings, equipment before each fixed on a flange between two BS standard flanges, bonded together by to complete the connection. The connecting components in the pipeline can be divided into many different accessories: Shrink, numb, bulb reducer, flange, valve, washer, bolt ...
Some pictures of JIS, DIN, BS, ANSI Flanges
Mặt Bích JIS
Mặt bích ANSI
Mặt bích BS
Mặt bích DIN
Mặt Bích Theo Tiêu Chuẩn JIS, DIN, BS, ANSI thường được dùng ở đâu?
Mặt bích ứng dụng trong các bình áp lực, hóa lỏng dầu khí gas (LPG) đường ống dự án, khí của tự nhiên đường ống dự án, nhà máy hóa chất, kỹ thuật, thành phố trực thuộc Trung ương, xử lý nước thải, nhà máy điện, nhà máy đóng tàu, dược phẩm, sữa, bia, nước giải khát, thuỷ lợi và các ngành công nghiệp khác.
Tìm Hiểu Về Mặt Bích thei tiêu chuẩn JIS, DIN, BS, ANSI
Quy Cách: DN10 đến DN2000
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Các sản phẩm bạn có thể quan tâm:
150LB ANSI Flange
Flange BS4504 PN25
PinyinDIN2655 PN25
Flange BS4504 PN16
What is flange BS45004 PN10
what is ansi flange 150LB
What is ANSI Standard
CONTACT INFORMATION
HUNG THUAN PHAT IMPORT EXPORT TRADING SERVICE CO., LTD
Office address: 182/13/40/3B Ho Van Long Street, KP1, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City HCM
Warehouse address: 213 National Highway 1A, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City HCM
Factory address: C1/9D Quach Dieu Street, Group 1, Hamlet 3, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City HCMC.
Phone: 0975 479 808(Mr Hoang)
Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com
Or: hoangcntt9a@gmail.com
Websites: http://matbichhungthuanphat.com
https://sites.google.com/site/phukienhancacloai/
https://sites.google.com/site/tieuchuanmatbich/
FanPage: https://www.facebook.com/matbichhungthuanphat/
Các tin khác
- Mặt bích thép giá rẻ
- Công Ty Sản Xuất Mặt Bích Ở TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá mặt bích thép BS 5K, BS 10K, JIS 10K
- Mặt bích thép ANSI 150, ANSI 300, ANSI 600, ANSI 900
- Mặt Bích Thép BS4504 PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
- Mặt bích thép JIS 5K, 10K, 16K, 20K
- Mặt Bích Thép theo tiêu chuẩn DIN PN10, PN16, PN25, PN40
- Bảng giá mặt bích thép PN10, PN16, PN25
- Mặt bích thép mạ kẽm
- Phụ kiện Co, Tê,Bầu giảm mạ kẽm
- Trang chủ
- giới thiệu
- Sản phẩm
- Dịch vụ
- Dự án
- Khách hàng
- Tư vấn
- Tin tức
- Liên hệ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XNK THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG THUẬN PHÁT
Địa chỉ văn phòng: 182/13/40/3B Hồ Văn Long, KP1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ kho hàng: 213 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ nhà máy: C1/9D Quách Điêu, Tổ 1, Ấp 3, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP.HCM.
Hotline: 0975 479 808(Mr Hoàng) - 0986 728 464 (Mr Hùng) Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com Hoặc: hoangcntt9a@gmail.com Website: matbichhungthuanphat.com
Fanpage: https://www.facebook.com/matbichhungthuanphat/
Về chúng tôi
- Điều khoản sử dụng
- Giới thiệu
- Chính sách đổi trả
- Chính sách bảo hành
Đăng ký nhận tin
Copyright © 2016 by HÙNG THUẬN PHÁT. All rights reserved. Đang online : 5 ngày : 227 tuần : 1255 tháng : 4196 Tổng : 802304 Gọi điện SMS Chỉ đườngTừ khóa » Tiêu Chuẩn Ansi Về Mặt Bích
-
Tiêu Chuẩn Mặt Bích Là Gì? Tiêu Chuẩn Mặt Bích ANSI, BS, DIN, JIS
-
Bảng Tra Tiêu Chuẩn Mặt Bích JIS, DIN, ANSI, BS Các Loại Thường ...
-
Các Tiêu Chuẩn Mặt Bích Jis, Din, Ansi, BS
-
Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Tiêu Chuẩn: Jis, Ansi, BS, DIN
-
Tiêu Chuẩn Mặt Bích ANSI Là Gì | 6 Loại | Kích Cỡ - Vimi
-
Tiêu Chuẩn Mặt Bích - JIS - BS - DIN - ANSI | Công Ty HT Việt Nam.
-
Mặt Bích Tiêu Chuẩn ANSI - Thép Hùng Phát
-
Tiêu Chuẩn Mặt Bích ANSI Class 150LB 300LB 400LB 600LB 900LB
-
Mặt Bích Tiêu Chuẩn BS, JIS, DIN, ANSI - Thép Mai Gia
-
Tiêu Chuẩn Mặt Bích Là Gì? Tiêu Chuẩn JIS, DIN, BS, ANSI - Hanke
-
Bảng Kích Thước Mặt Bích Theo Tiêu Chuẩn ANSI
-
Mặt Bích Tiêu Chuẩn ANSI - Mạ Kẽm - Inox | China - Đài Loan
-
Mặt Bích Tiêu Chuẩn ANSI - Thép Mạ Kẽm - Inox | DN15 - DN500