MÀU VẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MÀU VẼ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từmàu vẽpaintsơnvẽcolor renderingcolored drawingpaintssơnvẽ
Ví dụ về việc sử dụng Màu vẽ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vẽ màu nướcwatercolor paintingTừng chữ dịch
màudanh từcolorcolourtoneshademàutính từnon-ferrousvẽđộng từdrawingpaintedplottedvẽdanh từpainting STừ đồng nghĩa của Màu vẽ
sơn paint màu văn bảnmàu vỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh màu vẽ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tô Màu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Tô Màu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tô Màu In English - Glosbe Dictionary
-
'tô Màu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tô Màu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tô Màu Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan Tới ...
-
Tô Màu Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan Tới ... - Blog Hồng
-
Tô Màu Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Trọn Bộ 26 Tranh Tô Màu Tiếng Anh Là Gì, Một Số Từ Vựng Liên ...
-
LIỆU BẠN ĐÃ BIẾT NHỮNG ĐỘNG TỪ NÀY?... - Học Tiếng Anh Online
-
Tô Màu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BÚT CHÌ MÀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hơp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Tô Màu đồ Thị – Wikipedia Tiếng Việt