→ Tô Màu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tô màu" thành Tiếng Anh
coloring, colour, tincture là các bản dịch hàng đầu của "tô màu" thành Tiếng Anh.
tô màu + Thêm bản dịch Thêm tô màuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
coloring
nounTất nhiên vì tôi đang cố gắng tô màu cuốn sách vẽ bằng màu đen.
Indeed, I was eagerly coloring the sketchbook in black.
GlosbeResearch -
colour
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tincture
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tint
- colour in
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tô màu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tô màu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tô Màu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tô Màu In English - Glosbe Dictionary
-
'tô Màu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tô Màu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tô Màu Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan Tới ...
-
Tô Màu Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan Tới ... - Blog Hồng
-
Tô Màu Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Trọn Bộ 26 Tranh Tô Màu Tiếng Anh Là Gì, Một Số Từ Vựng Liên ...
-
LIỆU BẠN ĐÃ BIẾT NHỮNG ĐỘNG TỪ NÀY?... - Học Tiếng Anh Online
-
Tô Màu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BÚT CHÌ MÀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hơp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Tô Màu đồ Thị – Wikipedia Tiếng Việt
-
MÀU VẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex