Trong Tiếng Anh tô màu có nghĩa là: coloring, colour, tincture (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 258 có tô màu . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
coloring. noun. Tất nhiên vì tôi đang cố gắng tô màu cuốn sách vẽ bằng màu đen. Indeed, I was eagerly coloring the sketchbook in black. GlosbeResearch · colour.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tô màu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tô màu [tô màu] - to colou.
Xem chi tiết »
tô màu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tô màu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tô màu. to colour. sách để tô màu ...
Xem chi tiết »
color board : bảng màu · glittering : lấp lánh lung linh, óng ánh · paint color : màu sơn · rainbow : cầu vồng · watercolour : màu nước · color code : mã màu · food ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · shade board : bảng màu · glittering : nhấp nhánh, óng ánh · paint shade : màu sơn · rainbow : cầu vồng · watercolour : thuốc nước · shade code: mã ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2021 · amber /ˈæmbər/: màu hổ phách · beige /beɪʒ/: màu da người · black /blæk/: màu đen · blackish /ˈblakɪʃ/: đen nhạt · sooty /ˈsʊti/: đen huyền · Inky / ...
Xem chi tiết »
Sách tô màu bảng chữ tiếng anh cho bé bản đẹp của Cambridge đầy đủ 26 chữ cái tiếng anh với hình ảnh minh họa giúp bé vừa học, vừa thư giãn.
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2017 · Động từ COLOUR có nghĩa là "tô màu" hoặc "nhuộm màu". Ví dụ: My son likes to draw and colour. (Con trai tôi rất thích vẽ và tô màu).
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Đem theo đồ chơi hoặc sách tô màu để giúp con cái vui là điều không khôn ngoan. It is not wise to bring toys or coloring books to keep children ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bút chì màu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 2, 2022 · Color code /ˈkʌlər koʊd/: mã màu; Color marker /ˈkʌlərˈmɑːrkər/: bút lông màu; Coloring book /ˈkʌlərɪŋ bʊk/: sách tô màu; Colored pencil / ...
Xem chi tiết »
Trong Lý thuyết đồ thị, tô màu đồ thị (tiếng Anh: graph coloring) là trường ... Sắc số (tiếng Anh: chromatic number) của một đồ thị là số màu ít nhất để tô ...
Xem chi tiết »
MÀU VẼ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · color rendering · painting colors · colored drawing.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tô Màu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tô màu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu