Mèn đét ơi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Cách phát âm
    • 1.4 Thán từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

  • mèng đéc ơi

Từ nguyên

“Mèn đét” là từ gốc Khmer, trong đó:

  • Mèn: phiên âm từ មេឃ (“meek”: trời).
  • Đét: phiên âm từ ដី (“dəy”: đất).[1]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mɛ̤n˨˩ ɗɛt˧˥ əːj˧˧mɛŋ˧˧ ɗɛ̰k˩˧ əːj˧˥mɛŋ˨˩ ɗɛk˧˥ əːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mɛn˧˧ ɗɛt˩˩ əːj˧˥mɛn˧˧ ɗɛ̰t˩˧ əːj˧˥˧

Thán từ

mèn đét ơi

  1. (Miền Nam) Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng.
    • 1975, Nguyễn Quang Sáng, “Chương 4”, trong Mùa gió chướng:- Năm đó hả? Mèn đét ơi! Hai đứa bay sao mà như cút bắt vậy?
    • 1976, Anh Đức, “Chương 27”, trong Đứa con của đất:- Mèn đét ơi, mấy đứa về hồi nào tao chớ có hay. Phải bữa trước anh em tụi bây có kéo ngang đây không?

Đồng nghĩa

(Phương ngữ Nam Bộ):

  • chèn đét ơi / trèn đét ơi
  • mèn ơi
  • chèn ơi

Dịch

Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng
  • Tiếng Anh: Jesus Christ(en); holy shit(en)

Tham khảo

  1. TS. Lý Tùng Hiếu ((Can we date this quote?)) Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mèn_đét_ơi&oldid=2041442” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
  • Thán từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mèn đét ơi 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chèn ơi Là Gì