Might - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| without | make | def | hạng 112: might | being | day | through |
Cách phát âm
- IPA: /mait/
| [mait] |
Từ đồng âm
- mite
Từ nguyên
danh từ, tính từ Từ tiếng Anh cổmiht. trợ động từ Từ tiếng Anh cổmeahte.Danh từ
might (không đếm được)
- Sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần). by might — bằng sức mạnh, bằng vũ lực with all one's might; with might and main — với tất cả sức mạnh, dốc hết sức might is right — lẽ phải thuộc về kẻ mạnh
- Khả năng, tài năng, năng lực.
Đồng nghĩa
sức mạnh- power
- strength
- ability
Tính từ
might(so sánh hơn mightier, so sánh nhất mightiest)
- (Cũ,chủ yếutrước 1900?) Mạnh, hùng cường, hùng mạnh.
Trợ động từ
might động từ khuyết thiếu
- Quá khứcủamay
- Dùng để chỉ điều kiện hoặc hành động có thể xảy ra. I might go to the party, but I haven't decided yet. — Tôi có thể đi tiệc nhưng chưa biết.
- Dùng để chỉ phép trong thời quá khứ. He asked me if he might go to the party, but I haven't decided yet. — Anh ấy hỏi tôi có muốn đi tiệc nhưng tôi chưa biết.
Chia động từ
may, động từ khuyết thiếu| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | không có | |||||
| Phân từ hiện tại | không có | |||||
| Phân từ quá khứ | không có | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | may | may, mayest¹, hoặc mayst¹ | may | may | may | may |
| Quá khứ | might | might hoặc mightest¹ | might hoặc mighteth¹³ | might | might | might |
| Tương lai | ||||||
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | may | may, mayest¹, hoặc mayst¹ | may | may | may | may |
| Quá khứ | might | might hoặc mightest¹ | might hoặc mighteth¹³ | might | might | might |
| Tương lai | ||||||
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | — | — | |||
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Không chính xác.
Từ dẫn xuất
- mightn't
- mightest (cổ)
- mighteth (cổ)
Từ liên hệ
- could
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “might”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Từ lỗi thời/Không xác định ngôn ngữ
- Trợ động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Động từ bất quy ước tiếng Anh
- Trợ động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Từ khóa » Dốc Sức Tiếng Anh Là Gì
-
Dốc Sức Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Glosbe - Dốc Hết Sức In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dốc Hết Sức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dốc Sức Làm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DỐC HẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dốc Hết Sức Mình' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Dốc Bằng Tiếng Anh
-
Labours Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DỒN TÂM TRÍ VÀO VIỆC GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
"Dốc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách để Bạn Học Tiếng Anh đều đặn MỖI NGÀY - Simple English