Mỡ Chài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mỡ chài
pig's omental fat; net fat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mỡ chài
Pig's omental fat
- mỡ
- mỡ cá
- mỡ gà
- mỡ lá
- mỡ ăn
- mỡ bôi
- mỡ heo
- mỡ lợn
- mỡ rắn
- mỡ đặc
- mỡ chài
- mỡ màng
- mỡ nước
- mỡ phần
- mỡ thừa
- mỡ bỏ đi
- mỡ ngỗng
- mỡ cá voi
- mỡ tra máy
- mỡ lông cừu
- mỡ tra trục
- mỡ động vật
- mỡ nó rán nó
- mỡ màng béo tốt
- mỡ chảy ra từ thịt quay
- mỡ nhét vào thịt để rán
- mỡ pha vào bánh cho xốp giòn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bò Mỡ Chài Tiếng Anh Là Gì
-
Mỡ Chài Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
'mỡ Chài' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Mỡ Chài | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Việt "mỡ Chài" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Mỡ Chài Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bò Lá Lốt Tiếng Anh
-
"mỡ Chài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mỡ Chài Là Gì
-
Cách Làm Bò Nướng Mỡ Chài Là Gì Vậy Ạ (Thịt Bò Quấn Mỡ Chài)I
-
Mỡ Chài Là Gì, 8 Món Ngon Từ Mỡ Chài, Mỡ Chài Làm Gì Ngon Và đơn ...
-
Từ Học Thêm Trong Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Hòa - Bò Lá Lốt & Mỡ Chài ở Quận 1, TP. HCM
-
Mỡ Chài Là Cái Gì Đầy đủ - Máy Ép Cám Nổi
-
Mỡ Chài Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Mỡ Chài – Wikipedia Tiếng Việt