Nghĩa Của Từ : Mỡ Chài | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: mỡ chài Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
mỡ chài | - Pig's omental fat |
Vietnamese | English |
mỡ chài | open the bottles ; opened the ; |
mỡ chài | fat that was upon the inwards ; open the bottles ; opened the ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bò Mỡ Chài Tiếng Anh Là Gì
-
Mỡ Chài Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Mỡ Chài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'mỡ Chài' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "mỡ Chài" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Mỡ Chài Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bò Lá Lốt Tiếng Anh
-
"mỡ Chài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mỡ Chài Là Gì
-
Cách Làm Bò Nướng Mỡ Chài Là Gì Vậy Ạ (Thịt Bò Quấn Mỡ Chài)I
-
Mỡ Chài Là Gì, 8 Món Ngon Từ Mỡ Chài, Mỡ Chài Làm Gì Ngon Và đơn ...
-
Từ Học Thêm Trong Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Hòa - Bò Lá Lốt & Mỡ Chài ở Quận 1, TP. HCM
-
Mỡ Chài Là Cái Gì Đầy đủ - Máy Ép Cám Nổi
-
Mỡ Chài Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Mỡ Chài – Wikipedia Tiếng Việt