Mỡ Chài Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ mỡ chài tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm mỡ chài tiếng Lào mỡ chài (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mỡ chài

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

mỡ chài tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mỡ chài trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mỡ chài tiếng Lào nghĩa là gì.

mỡ chài

mỡ chài dt. ນ້ຳມັນຢູ່ທ້ອງໝູ. Thịt bò bọc mỡ chài: ຊີ້ນງົວຫໍ່ນ້ຳມັນທ້ອງໝູ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mỡ chài trong tiếng Lào

mỡ chài . mỡ chài dt. ນ້ຳມັນຢູ່ທ້ອງໝູ. Thịt bò bọc mỡ chài: ຊີ້ນງົວຫໍ່ນ້ຳມັນທ້ອງໝູ.

Đây là cách dùng mỡ chài tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mỡ chài trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mỡ chài

  • chữa chạy tiếng Lào là gì?
  • rau quả tiếng Lào là gì?
  • bảo trì tiếng Lào là gì?
  • cội tiếng Lào là gì?
  • hệ thần kinh tiếng Lào là gì?
  • tinh ranh tiếng Lào là gì?
  • cam đoan tiếng Lào là gì?
  • hơi đốt tiếng Lào là gì?
  • dong đao tiếng Lào là gì?
  • cóc tiếng Lào là gì?
  • thuồng luồng tiếng Lào là gì?
  • trung thọ tiếng Lào là gì?
  • cố đạo tiếng Lào là gì?
  • bọ chét tiếng Lào là gì?
  • tỉ ti tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Bò Mỡ Chài Tiếng Anh Là Gì