Molester - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=molester&oldid=2023932” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈlɛs.tɜː/
Danh từ
[sửa]molester /mə.ˈlɛs.tɜː/
- người quấy rầy, người làm phiền.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người gạ gẫm.
Tham khảo
[sửa]- "molester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.lɛs.te/
Ngoại động từ
[sửa]molester ngoại động từ /mɔ.lɛs.te/
- Hành hạ. Molester quelqu'un — hành hạ ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm khổ, làm phiền. Je n'ai pas envie de te molester — tôi không muốn làm phiền anh
Tham khảo
[sửa]- "molester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Pháp
Từ khóa » Người Quấy Rầy Tiếng Anh Là Gì
-
Người Quấy Rầy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Quấy Rầy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGƯỜI QUẤY RẦY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUẤY RẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ QUẤY RẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quấy Rầy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUẤY RỐI - Translation In English
-
Tiếng Việt (Vietnamese) — HAVEN
-
Quấy Rầy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "quấy Rầy" - Là Gì?
-
'quấy Rầy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] QUẤY RỐI TÌNH DỤC - DFEH
-
Wikipedia:Quấy Rối – Wikipedia Tiếng Việt