Phép tịnh tiến người quấy rầy thành Tiếng Anh là: drip, falt tire, molester (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có người quấy rầy chứa ít nhất 95 ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "quấy rầy" thành Tiếng Anh: bother, annoy, disturb. Câu ví dụ: Những câu hỏi đang quấy rầy anh, Larry, như bệnh đau răng vậy.
Xem chi tiết »
see the Komodo Dragon in its natural environment with less people to disturb them.
Xem chi tiết »
quấy rầy {động từ} ; disturb · (từ khác: làm phiền) ; harass · (từ khác: quấy rối) ; persecute · (từ khác: áp chế, khủng bố, ngược đãi, lạm dụng, hành hạ) ; pester · ( ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự quấy rầy" trong tiếng Anh. sự danh từ. English. engagement. sự quấy rối tình dục danh từ. English. sexual harassment.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. quấy rầy. to bother; to harry; to harass; to derange; to trouble; to fuss; to pester; to disturb. bà ấy bị các phóng viên quấy rầy suốt ... Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Translation for 'quấy rối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
HAVEN là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kín đáo cho ... phép làm những điều nhất định (như quấy rối hoặc quấy phá bạn) hoặc người đó ...
Xem chi tiết »
molester /mə.ˈlɛs.tɜː/. người quấy rầy, người làm phiền. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người gạ gẫm. ... Je n'ai pas envie de te molester — tôi không muốn làm phiền anh ...
Xem chi tiết »
quấy rầy. Làm ảnh hưởng đến công việc hoặc sự nghỉ ngơi của người khác, khiến người ta phải bực mình, bằng sự có mặt và những yêu cầu, hoạt động không đúng ...
Xem chi tiết »
quấy rầy. verb. to annoy; to bother; to balger. Phát âm quấy rầy. - đg. Làm ảnh hưởng đến công việc hoặc sự nghỉ ngơi của người khác, khiến người ta phải ...
Xem chi tiết »
28. Phải có một cái gì khác quấy rầy cô. 29. Tôi ghét phải quấy rầy anh khi đang chơi game. 30. Các người quấy rầy việc thổi kèm ôboa của tôi.
Xem chi tiết »
5.Nếu lực lượng lao động của chủ lao động tại bất kỳ cơ sở nào có số người nói ngôn ngữ không phải là Tiếng Anh như.
Xem chi tiết »
Quấy rối là dạng hành vi gây khó chịu, mà đối với một người quan sát biết suy xét, dường như nó mang mục đích gây ảnh hưởng bất lợi đối với một người hoặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người Quấy Rầy Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người quấy rầy tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu