Từ điển Việt Anh "quấy Rầy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"quấy rầy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quấy rầy

quấy rầy
  • verb
    • to annoy; to bother; to balger
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quấy rầy

- đg. Làm ảnh hưởng đến công việc hoặc sự nghỉ ngơi của người khác, khiến người ta phải bực mình, bằng sự có mặt và những yêu cầu, hoạt động không đúng chỗ, đúng lúc của mình.

nđg. Làm rầy rà, phiền nhiễu đến công việc hay sự nghỉ ngơi của người khác. Đừng quấy rầy, để cho ông ấy nghỉ.

Từ khóa » Người Quấy Rầy Tiếng Anh Là Gì