Dumpling: Bánh màn thầu. Egg Cakes: Bánh trứng . Egg fried rice: Cơm chiên trứng . Fried dumpling dish: Món há cảo chiên. Fried dumplings: Bánh bao chiên. Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào. Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên.
Xem chi tiết »
Chinese style sandwich with meat: Bánh mì sandwich Trung Quốc kẹp thịt; Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương; Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng ...
Xem chi tiết »
Sweeten your day with traditional Chinese food at this heritage establishment 3 Mei Heong Yuen Dessert.
Xem chi tiết »
Hiện nay, ta có thể thấy nền ẩm thực của các quốc như: Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản, các nước châu u,... đã du nhập đến nhiều nơi khác nhau trên thế ...
Xem chi tiết »
Tên Tiếng Trung của các món ăn Trung Quốc truyền thống trứ danh ; 松鼠鳜鱼, sōngshǔ guì yú, cá quế chiên xù ; 明炉烤乳猪, Míng lú kǎo rǔ zhū, Heo sữa đốt lò ; 三套 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh Dumpling: Bánh màn thầu. Egg Cakes: Bánh trứng . Egg fried rice: Cơm chiên trứng . Fried dumpling dish: Món ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng về tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh · Kimchi: kim chi · Seaweed rice rolls: cơm cuộn rong biển · Soup ribs and tripe: canh sườn và lòng bò · Kimchi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) Từ vựng về các món chính ... Các từ vựng liên quan đến đồ ăn khác bằng tiếng Anh ... Beat /biːt/: Đánh trứng; Blend /blend/: Hòa, xay ( bằng máy xay ) ...
Xem chi tiết »
ẩm thực Trung Quốc bằng Tiếng Anh ... Một trong những món ăn nổi tiếng nhất trong ẩm thực Đông Bắc Trung Quốc là Guo Bao Rou, một dạng thịt lợn chua ngọt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (50) Trứng bách thảo là một món tuyệt vời và hầu như đều xuất hiện trong mọi bữa cơm của người Trung Hoa, trứng được ủ trong thời khá dài nên có hình hài rất lạ mắt ...
Xem chi tiết »
Tên các món ăn tiếng Trung Quốc,dịch thuật Asean dịch Các món ăn ưa thích được viết bằng tiếng trung nhận dịch menu sang tiếng Trung.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · Ví dụ như các món ăn Trung Quốc truyền thống trứ danh tại đất nước Trung Quốc : 麻辣火锅 -málà huǒguō -Lẩu Tứ Xuyên, 麻婆豆腐 -mápó dòufu- Đậu ...
Xem chi tiết »
Món ăn Việt · Steamed sticky rice (Xôi). · Summer roll (Gỏi cuốn) · Spring roll (Chả giò) · Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm) ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Từ vựng các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh ; Minced meat wonton, /mɪns/ /miːt/ /ˈwänˌtän/, Hoành thánh thịt bằm ; Soy bean soup with young pork ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Món ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề món ăn trung quốc bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu