Tên Các Món ăn Nước Ngoài Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Page Nav
HIDEGrid
GRID_STYLEimage effects
TRUEhide blog homepage
HIDE_BLOGContact Us
Tên Email * Thông báo * Tên các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh tieng-anh-englishTên các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh được sử dụng thông dụng trong các nhà hàng khách sạn, càng là những không gian quy mô và sang trọng...
Tên các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh được sử dụng thông dụng trong các nhà hàng khách sạn, càng là những không gian quy mô và sang trọng thì nó càng phổ biến. Ở những nơi đó, từ thực khách tới bộ phận phục vụ đều nắm rõ các loại thức ăn bằng tiếng Anh phổ biến. Và chúng có ngay trên menu của nhà hàng đó. MUC LUCVì sao việc dùng tên các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh trở nên phổ biến?
Vì sao việc dùng tên các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh trở nên phổ biến? |
Một số mẫu tên các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh
Một số mẫu tên các món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh |
- Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
- Dumpling: Bánh màn thầu
- Meat dumpling: Bánh bao nhân thịt
- Minced meat wonton: Hoành thánh thịt bằm
- Egg fried rice: Cơm chiên trứng
- Yangzhou fried rice: Cơm chiên dương châu
- Fried dumplings: Bánh bao chiên
- Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên
- Egg Cakes: Bánh trứng
- Chinese style sandwich with meat: Bánh mì sandwich Trung Quốc kẹp thịt
- Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương
- Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng
- Kohlrabi soup with minced meat: Canh su hào nấu thịt bằm
- Spicy and sour soup: Canh chua cay
- Soy bean soup with young pork ribs: Canh đậu nành nấu sườn non
- Tofu with soy sauce: Món đậu phụ sốt tương
- Noodles with onion oil sauce: Mì sốt dầu hàn
- Wonton noodles: Mì hoành thánh
- Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào
- Stir-fried noodles with beef: Mì phở xào thịt bò (Sợi mì phở làm từ gạo )
- Kimchi: kim chi
- Seaweed rice rolls: cơm cuộn rong biển
- Soup ribs and tripe: canh sườn và lòng bò
- Kimchi soup: canh kim chi
- Beef simmered beef: thịt bò rim tương
- Steamed ribs: sườn hấp
- Fried anchovies: cá cơm xào
- Soup ribs: canh sườn
- Soy sauce: canh tương
- Bean sprouts soup: canh giá đỗ
- Potato soup: canh khoai tây
- Fried squid: mực xào
- Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
- Young tofu soup: canh đậu hũ non
- Scrambled eggs: trứng bá
- Mixed noodle: miến trộn
- Mixed rice: cơm trộn
- Spicy chicken: gà cay
- Barbecue: thịt nướng
- Dad just baked: ba chỉ nướng
- Pork rolls with vegetables: thịt lợn cuốn rau
- Korean fish cake: bánh cá
- Pig: dồi lợn
- Black noodles: mì đen
- Cold noodles: mì lạnh
- Rice cake: bánh gạo
- Pat-bing-su: pat-bing-su
Related Posts
tieng-anh-english Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủKết nối với chúng tôi
Bài đăng phổ biến
-
Check out khách sạn là gì? Quy trình check out khách sạn
-
Cơ cấu tổ chức nhà hàng và sơ đồ bộ máy nhân sự
-
Nhà Hàng Là Gì? Chức Năng Và Nhiệm Vụ Của Nhà Hàng?
-
Mẫu thư thiệp mời khai trương nhà hàng thu hút khách tham dự
-
7 Món quà tặng khai trương nhà hàng ý nghĩa và may mắn
-
Cách tính giờ check in check out khách sạn
-
Hướng dẫn lễ cúng khai trương nhà hàng
Tags
bep-kitchen buon-phong-housekeeping cua-hang-thiet-bi-khach-san ho-so-mau khach-san le-tan nha-hang-FandB thuat-ngu-nghe tiec-su-kien tieng-anh-english tin-tuc xa-hoiTừ khóa » Món ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
MÓN ĂN TRUNG HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Loại Món ăn Nước Ngoài Bằng Tiếng Anh - Dụng Cụ Buffet
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung - SHZ
-
Top 14 Các Món ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Anh 2022
-
Từ Vựng Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn | 4Life English Center
-
Phép Tịnh Tiến ẩm Thực Trung Quốc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
15 Món ăn đặc Sản Trung Quốc Nổi Tiếng Mà Bạn Không Nên Bỏ Lỡ
-
Tên Các Món ăn Tiếng Trung Thông Dụng - Dịch Thuật Asean
-
[TOP] 100+++ Từ Vựng Món ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung 2022.
-
Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Cần Biết
-
100+ Từ Vựng Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Kèm [Phiên âm] Mới Nhất