MÓN NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MÓN NỢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từmón nợdebtnợdebtsnợ

Ví dụ về việc sử dụng Món nợ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi có đa dạng món nợ.I have some form of debt.Món nợ quá khứ.The debts of the past.Tôi vâng lời và nhận lấy món nợ.I obeyed and got into debt.Tôi có món nợ với con vật ấy'.You owe this to your animal.".Món nợ của ông bà sẽ được xoá.Your debts will be eliminated.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkhoản nợ lớn Sử dụng với động từkhoản nợtrả nợmắc nợcòn nợnợ chính phủ vay nợgiảm nợthu nợnợ tiền số tiền nợHơnSử dụng với danh từthẻ ghi nợnợ công món nợnợ quốc gia con nợnợ nước ngoài mức nợnợ thuế bẫy nợtổng nợHơnÔng ta bị món nợ tới hàng triệu.He was in debt into the millions.Món nợ của ngươi vẫn phải trả.Your debt to me is still to be satisfied.Chúng tôi có món nợ với bản thân mình.We are in debt to ourselves.Món nợ từ lúc trước… ta sẽ trả lại ngươi!This debt from before… I will return it now!Một số món nợ cũng được giãn ra.Some of your debts may also be discharged.Em thấy mình như có món nợ phải trả.But I feel like there's this debt that I have to pay.Một món nợ em không bao giờ trả được.”.It is a debt I can never repay.".Vậy là đã trả được món nợ hơn 2 năm trước.We have been paying off debt for over two years.Một món nợ em không bao giờ trả được.”.It's a debt that I can't ever repay.”.Có thể, nhưng cô phải trả món nợ này đã!”.Maybe, but then I would have to pay off the debt.Đây là món nợ ta phải trả cho một người.".These are people to whom we owe a debt.”.Ông Weidenfeld nói:“ Tôi có một món nợ phải trả.Weidenfeld told The Times,“I had a debt to repay.Đây là món nợ không bao giờ có thể trả được.”.This is a debt that can never be repaid.”.Tên đầy tớ này sẽ không bao giờ trả được món nợ.A servant would never be able to repay this debt.Báo chí hay nói về món nợ trước xã hội.The papers were always talking about the debt owed to society.Ông dành cả 17 năm sau đó để trả món nợ này.He spent the next seventeen years paying off that debt.Không kết thúc trong một món nợ và nhận được vào rắc rối.Do not end up in a debt and get into trouble.Nhưng đó là cách duy nhất để có thể trả món nợ khổng lồ.It's the only way I could pay back my huge debts.Tôi có nhiều món nợ phải trả và nhiều khoản chi tiêu trong ngày.I have many debts to pay and there are many daily expenses.Nhưng Chúa cho chúng ta một phương thức để chúng ta trả món nợ ấy.God has given us a mandate on how to repay this debt.Món nợ thời gian là những hành động của chúng ta ở hiện tại sẽ lấy đi thời gian trong tương lai.Time debts are the actions you take today that will cost you time in the future.Mỗi cuộc đời mà ông trải qua nhưng lại không trả hết những món nợ này thì kiếp sống tiếp theo sẽ nhọc nhằn hơn.With each life that you go through and you do not fulfill these debts, the next one will be harder.Trong khoảng thời gian đó, cô cũng gởi cho ZC những tấm ảnh chụp lại các tờ biên lai,thúc giục anh trả giúp cô món nợ còn lại.During this time, she also sent ZC photos of receipts,urging him to pay off her remaining debts.Mọi món nợ phải được xóa trong năm thứ 50, mọi đất đai được hoàn lại cho nguyên chủ, và mọi tôi tớ được trả tự do.All debts had to be forgiven in the fiftieth year, all land restored to its original owners, and all servants set free.Trong Chương 7,toà phá sản tha cho hầu hết các món nợ không thế chân bởi tài sản hay bất động sản( như nhà hay xe).In Chapter 7, the bankruptcy court forgives most debts that are not secured by assets or property such as your house or car.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 616, Thời gian: 0.0175

Xem thêm

món nợ nàythis debtmón nợ của mìnhtheir debtsmón nợ đóthat debt

Từng chữ dịch

móndanh từdishfoodmealcuisinemóntính từdeliciousnợdanh từdebtliabilitiesloansnợđộng từowe S

Từ đồng nghĩa của Món nợ

debt món ngon nàymón nợ của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh món nợ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Món Nợ Dịch Tiếng Anh