Trả Bớt Món Nợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
trả bớt món nợ
to pay down a debt
- trả
- trả lễ
- trả nợ
- trả số
- trả ân
- trả đồ
- trả ơn
- trả bài
- trả bớt
- trả bữa
- trả dần
- trả giá
- trả góp
- trả hậu
- trả hết
- trả hờn
- trả lãi
- trả lại
- trả lời
- trả nốt
- trả thù
- trả vốn
- trả đũa
- trả chậm
- trả công
- trả hàng
- trả ngay
- trả thuế
- trả tiền
- trả treo
- trả xong
- trả lương
- trả miếng
- trả nghĩa
- trả phòng
- trả trước
- trả tự do
- trả dứt nợ
- trả hết nợ
- trả nợ đậy
- trả nợ đời
- trả thù ai
- trả vốn to
- trả đũa ai
- trả giá đắt
- trả lời lại
- trả thù máu
- trả tiền vé
- trả xong nợ
- trả bằng giá
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Món Nợ Dịch Tiếng Anh
-
• Món Nợ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Debt, Due, Loan | Glosbe
-
MÓN NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Món Nợ Khoản Nợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MÓN NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MÓN NỢ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'món Nợ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Món Nợ Có Thể Thu Hồi - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nhờ Một Món Nợ Tình Nghĩa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Debt | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"trừ Dần (món Nợ)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Các Từ Nợ Trong Tiếng Anh 2022