Money Back Guarantee (on Quote) - MyDHL
Có thể bạn quan tâm
Money Back Guarantee (on Quote) A. Cam kết chỉ áp dụng cho các dịch vụ DHL CHUYỂN PHÁT NHANH 9:00, DHL CHUYỂN PHÁT NHANH NHẬP KHẨU 9:00, DHL CHUYỂN PHÁT NHANH 10:30, DHL CHUYỂN PHÁT NHANH NHẬP KHẨU 10:30, DHL CHUYỂN PHÁT NHANH 12:00, DHL CHUYỂN PHÁT NHANH NHẬP KHẨU 12:00, (mỗi một “Dịch vụ”) và đối với những chuyến hàng tuân thủ hoàn toàn các giới hạn được mô tả theo đây. B. Cam kết áp dụng cho phí dịch vụ cao cấp vượt quá và cao hơn mức giá của khách hàng cho một dịch vụ trong ngày tiêu chuẩn (để tránh nhầm lẫn, dịch vụ trong ngày tiêu chuẩn là DHL CHUYỂN PHÁT NHANH TOÀN CẦU, DHL CHUYỂN PHÁT NHANH NHẬP KHẨU TOÀN CẦU). Cam kết không bao gồm tất cả các hạng mục khác, bao gồm, nhưng không giới hạn, các khoản phạt, thuế hay các khoản phí hoặc các khoản trả thêm khác (như phụ phí xăng dầu), và phí vận chuyển phát sinh từ các chuyến hàng hoàn trả). C. Trong trường hợp chuyến hàng có nhiều kiện, Cam kết sẽ áp dụng cho tất cả các kiện trong chuyến hàng. Nếu việc chuyển phát chậm xảy ra cho bất cứ kiện nào trong chuyến hàng, việc cấn trừ hoặc hoàn tiền sẽ áp dụng cho toàn bộ chuyến hàng. D. Khách hàng phải thông báo với DHL về bất cứ khiếu nại chuyển phát chậm nào bằng văn bản, trong vòng Mười bốn (14) ngày làm việc kể từ ngày DHL chấp nhận lô hàng và cung cấp cho DHL số tài khoản (nếu có), số vận đơn, ngày gửi hàng, và toàn bộ thông tin người nhận.Trong vòng ba mươi (30) ngày theo lịch sau khi khách hàng thông báo cho DHL, DHL sẽ hoặc:
- hoàn tiền hoặc cấn trừ cho khách hàng, hoặc
- cung cấp cho khách hàng thông tin giải thích lý do chuyến hàng không hợp lệ cho Cam kết theo những giới hạn hoặc miễn trừ được áp dụng, hoặc
- cung cấp cho khách hàng chứng cứ của việc chuyển phát đúng hẹn.
- địa chỉ bốc hàng,
- hàng hoá được gửi,
- (nếu được áp dụng) giá trị nhằm mục đích hải quan,
- ngày giờ bốc hàng,
- điểm đến chính xác, bao gồm mã bưu cục,
- trọng lượng chuyến hàng,
- kích cỡ chuyến hàng,
- số lượng kiện hàng.
Từ khóa » Guarantee đặt Câu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'guarantee' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Ý Nghĩa Của Guarantee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Guarantee" | HiNative
-
Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với "guarantee ". | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'guarantee' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'guaranteed' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'money-back Guarantee' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
To + Verb: Động Từ Nguyên Mẫu Có "to" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
KHÔNG CÓ GÌ ĐẢM BẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Unit Warranty & Guarantees | Luxe Kitchens
-
Guarantee Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bảo Lãnh Guarantee Là Gì? Phân Loại Và ưu Nhược điểm - CareerLink
-
Nghĩa Của Từ Guarantee - Từ điển Anh Việt - - Dictionary