6 ngày trước · mouth ý nghĩa, định nghĩa, mouth là gì: 1. the opening in the face of a person or animal, consisting of the lips and the space between… Phát âm của mouth là gì? · By word of mouth · Be down in the mouth · Bad-mouth
Xem chi tiết »
To-day we are not in need of a tree that blooms like a flower or in need of fruit that tastes sweet to our mouths. English Cách sử dụng "mouthful" trong một câu.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến mouth thành Tiếng Việt là: miệng, mồm, nói cường điệu (ta đã tìm ... Ngay khi anh mở miệng, Tiffany bắt đầu băn khoăn về ý muốn ngủ với anh.
Xem chi tiết »
'mouth' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến ... để cho ai nói cái gì
Xem chi tiết »
to make one's mouth water: Xem water. to put speech into another's mouth: Để cho ai nói cái gì. to put words into someone's mouth: Mớm lời cho ai, bảo ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "A MOUTH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "A MOUTH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "OPEN MOUTH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "OPEN MOUTH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Coi chừng cái mồm của mày đấy . 11. Haku, open your mouth. Anh Haku, há miệng ra nào ! 12. Keep your mouth shut. Giữ mồm giữ miệng đi .
Xem chi tiết »
To speak impudently; talk back. [Middle English, from Old English mūth.] Đồng nghĩa - Phản ...
Xem chi tiết »
Vậy là Krishna há miệng ra. 34. Put something in his mouth. Nhét gì vào miệng cậu ấy mau. 35. Keep your fucking mouth shut ...
Xem chi tiết »
'''mauθ - mauð'''/ , Miệng ăn, Cửa (hang, sông, lò...), Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, Ăn đớp, Nói to; nói cường điệu; ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Q: You'll learn to watch your mouth when talking to me. có nghĩa là gì? ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? is it correct to say “do not ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. mouth. - mauð/ * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/ - mồm, miệng, mõm =by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói - miệng ăn
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ mouth-to-mouth trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến mouth-to-mouth . Xem bản dịch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Mouth Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mouth dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu