Mouth - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
mouth nội động từ /ˈmɑʊθ/
- Nói to; nói cường điệu; kêu la.
- Nhăn nhó, nhăn mặt.
Chia động từ
Bảng chia động từ của mouth| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mouth | |||||
| Phân từ hiện tại | mouthing | |||||
| Phân từ quá khứ | mouthed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mouth | mouth hoặc mouthest¹ | mouths hoặc moutheth¹ | mouth | mouth | mouth |
| Quá khứ | mouthed | mouthed hoặc mouthedst¹ | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed |
| Tương lai | will/shall²mouth | will/shallmouth hoặc wilt/shalt¹mouth | will/shallmouth | will/shallmouth | will/shallmouth | will/shallmouth |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mouth | mouth hoặc mouthest¹ | mouth | mouth | mouth | mouth |
| Quá khứ | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed |
| Tương lai | weretomouth hoặc shouldmouth | weretomouth hoặc shouldmouth | weretomouth hoặc shouldmouth | weretomouth hoặc shouldmouth | weretomouth hoặc shouldmouth | weretomouth hoặc shouldmouth |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | mouth | — | let’s mouth | mouth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Mouth Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Mouth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MOUTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Mouth Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Mouth | Vietnamese Translation
-
A MOUTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
OPEN MOUTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mouth' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mouth' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mouth' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Mouth - Từ điển Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Mouth" | HiNative
-
Mouth đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Mouth-to-mouth Là Gì