Mouth Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
miệng, mồm, nói cường điệu là các bản dịch hàng đầu của "mouth" thành Tiếng Việt.
mouth verb noun ngữ pháp(anatomy) The opening of a creature through which food is ingested. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm mouthTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
miệng
nounthe opening of a creature through which food is ingested [..]
Soon as you opened your mouth, Tiffany started doubting whether she wanted to.
Ngay khi anh mở miệng, Tiffany bắt đầu băn khoăn về ý muốn ngủ với anh.
en.wiktionary.org -
mồm
nounthe opening of a creature through which food is ingested [..]
Just make sure to keep your mouth closed so you don't swallow a bug!
Nhớ ngậm mồm vào không cậu nuốt phải bọ đấy.
en.wiktionary.org -
nói cường điệu
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nói to
- cửa
- khẩu
- mõm
- mấp máy miệng không thành tiếng
- mỏ
- sủa
- water
- kêu la
- mauð/
- miệng ăn
- mồm miệng
- nhăn mặt
- nhăn nhó
- sự nhăn mặt
- ăn đớp
- đọc rành rọt
- Miệng
- mieäng
- mieäng, moàm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mouth " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Mouth + Thêm bản dịch Thêm"Mouth" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Mouth trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "mouth"
Bản dịch "mouth" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Mouth Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Mouth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MOUTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Mouth | Vietnamese Translation
-
Mouth - Wiktionary Tiếng Việt
-
A MOUTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
OPEN MOUTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mouth' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mouth' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mouth' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Mouth - Từ điển Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Mouth" | HiNative
-
Mouth đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Mouth-to-mouth Là Gì